Christ Kouadio 30 | |
Dragos Huiban 45 |
Thống kê trận đấu FC Metaloglobus Bucuresti vs Concordia Chiajna
số liệu thống kê

FC Metaloglobus Bucuresti

Concordia Chiajna
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Concordia Chiajna
Hạng 2 Romania
Cúp quốc gia Romania
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 16 | 39 | T T H T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 17 | 30 | T B T T H | |
| 3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | T B T H T | |
| 4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 6 | 30 | H T T H T | |
| 5 | 15 | 9 | 2 | 4 | 15 | 29 | T B H B T | |
| 6 | 15 | 9 | 2 | 4 | 13 | 29 | B T T H T | |
| 7 | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | T B H H T | |
| 8 | 15 | 8 | 2 | 5 | 11 | 26 | T T T H B | |
| 9 | 15 | 7 | 3 | 5 | 12 | 24 | B H B B T | |
| 10 | 15 | 7 | 3 | 5 | 10 | 24 | B T B T H | |
| 11 | 15 | 7 | 3 | 5 | 0 | 24 | T T B T B | |
| 12 | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T H B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B H T T H | |
| 14 | 15 | 4 | 4 | 7 | -3 | 16 | B H B B T | |
| 15 | 15 | 5 | 3 | 7 | -10 | 16 | B T H T B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H T H B T | |
| 17 | 15 | 3 | 4 | 8 | -2 | 13 | T H T H B | |
| 18 | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | T B B H B | |
| 19 | 15 | 2 | 4 | 9 | -13 | 10 | H B B B B | |
| 20 | 15 | 2 | 3 | 10 | -25 | 9 | H B B B H | |
| 21 | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | B B H B B | |
| 22 | 15 | 2 | 1 | 12 | -23 | 7 | B B B T B | |
| 23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch