Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Zoran Mitrov (Kiến tạo: Ioan Dumiter) 27 | |
![]() David Irimia (Thay: Alexandru Irimia) 46 | |
![]() Tarek Aggoun (Thay: Cosmin Achim) 46 | |
![]() George Cimpanu (Thay: Zoran Mitrov) 46 | |
![]() Ely Fernandes (Thay: Benjamin Hadzic) 46 | |
![]() Tarek Aggoun 62 | |
![]() George Cimpanu 63 | |
![]() David Irimia 65 | |
![]() Michael Pavlovic (Thay: Alexandru Tiganasu) 69 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Thay: Ioan Dumiter) 70 | |
![]() Razvan Milea (Thay: Desley Ubbink) 70 | |
![]() Stefan Bodisteanu (Thay: Gabriel Eugen David) 76 | |
![]() Moses Abbey (Thay: Yassine Zakir) 76 | |
![]() Enriko Papa (Thay: Hervin Ongenda) 83 | |
![]() Narcis Ilas 85 | |
![]() George Caramalau 87 |
Thống kê trận đấu FC Metaloglobus Bucuresti vs Botosani


Diễn biến FC Metaloglobus Bucuresti vs Botosani
Kiểm soát bóng: FC Metaloglobus Bucuresti: 47%, Botosani: 53%.
Giannis Anestis bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Botosani.
George Caramalau từ FC Metaloglobus Bucuresti có cú sút chệch khung thành.
Damia Sabater từ FC Metaloglobus Bucuresti tạt bóng thành công vào vòng cấm cho đồng đội.
Trọng tài cho Botosani hưởng quả đá phạt khi Enriko Papa phạm lỗi với Damia Sabater.
Phát bóng lên cho FC Metaloglobus Bucuresti.
George Cimpanu thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Sebastian Mailat có một cú sút tốt hướng về khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Enriko Papa từ Botosani thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

Thẻ vàng cho George Caramalau.
Trọng tài thổi phạt cho FC Metaloglobus Bucuresti khi George Caramalau phạm lỗi với Enriko Papa.
Narcis Ilas từ Botosani cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Narcis Ilas.
Narcis Ilas từ Botosani đã đi quá xa khi kéo ngã Moses Abbey.
Phát bóng lên cho FC Metaloglobus Bucuresti.
Đội hình xuất phát FC Metaloglobus Bucuresti vs Botosani
FC Metaloglobus Bucuresti (4-4-2): Cristian Nicolae Nedelcovici (34), Christ Sarkodje Kouadio (18), Cosmin Florin Achim (2), George Caramalau (4), Omar Pasagic (19), Alexandru Irimia (15), Damia Sabater (5), Cornelis Petrus Ubbink (20), Yassine Zakir (24), Benjamin Hadzic (99), Dragos Huiban (11)
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Narcis Ilas (73), Elhadji Pape Diaw (23), George Miron (4), Alexandru Tiganasu (30), Charles Petro (28), Gabriel David (33), Hervin Ongenda (26), Sebastian Mailat (7), Zoran Mitrov (11), Ioan Andrei Dumiter (41)


Thay người | |||
46’ | Benjamin Hadzic Ely Fernandes | 46’ | Zoran Mitrov George Cimpanu |
46’ | Alexandru Irimia David Irimia | 69’ | Alexandru Tiganasu Michael Pavlovic |
46’ | Cosmin Achim Tarek Aggoun | 70’ | Ioan Dumiter Mykola Kovtalyuk |
70’ | Desley Ubbink Razvan Milea | 76’ | Gabriel Eugen David Stefan Bodisteanu |
76’ | Yassine Zakir Moses Abbey | 83’ | Hervin Ongenda Enriko Papa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ely Fernandes | Luka Kukic | ||
Razvan Milea | Adams Friday | ||
George Gavrilas | Riad Suta | ||
David Irimia | Miguel Munoz Fernandez | ||
Alexandru Soare | Michael Pavlovic | ||
Robert Neacsu | Enriko Papa | ||
Moses Abbey | Stefan Panoiu | ||
Adrian Marian Sirbu | George Cimpanu | ||
Stefan Visic | Stefan Bodisteanu | ||
Laurentiu Lis | Antonio Mihai Dumitru | ||
Tarek Aggoun | Mykola Kovtalyuk | ||
Enzo Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti
Thành tích gần đây Botosani
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 9 | 24 | T H T B H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T H T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T T H B T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 5 | 22 | T T H T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 7 | 20 | T T T H H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H B T T H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 1 | 16 | H B H H H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | B T H B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H B T B |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H H B T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B T B |
13 | ![]() | 10 | 1 | 6 | 3 | -5 | 9 | B H H H H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B B B B B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -12 | 5 | B H H H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại