![]() Okan Chatziterzoglou 37 | |
![]() Milcho Angelov 43 |
Thống kê trận đấu FC Metaloglobus Bucuresti vs ACS Champions FC Arges
số liệu thống kê

FC Metaloglobus Bucuresti

ACS Champions FC Arges
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 10 | 22 | T T T T T | |
2 | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 21 | B T T T T | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | H B T H T |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 16 | T T B T B | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | H H B T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | H T B B T |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B B H T B |
10 | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B T T B | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | T T T T B |
12 | 8 | 3 | 2 | 3 | -8 | 11 | T T B B H | |
13 | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T T B B | |
14 | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H H B T | |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H T T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H T H B B |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H B H B | |
18 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | H B T B B | |
19 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | B B B B H |
20 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B B B H T | |
21 | 8 | 1 | 1 | 6 | -15 | 4 | T B H B B | |
22 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B H H |
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại