Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lars Nussbaumer 13 | |
![]() Soumaila Diabate 28 | |
![]() Luka Reischl (Kiến tạo: Kristjan Bendra) 45+2' | |
![]() Daniel Beichler 45+3' | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Jan Stefanon) 46 | |
![]() Ivo Kralj 49 | |
![]() Phillip Verhounig (Kiến tạo: Oliver Lukic) 59 | |
![]() Tobias Mandler (Thay: Isak Vojic) 66 | |
![]() Renan (Thay: Marcel Monsberger) 66 | |
![]() Valentin Sulzbacher (Thay: Oliver Lukic) 68 | |
![]() (Pen) Adriel 73 | |
![]() Johannes Tartarotti (Thay: Ivo Kralj) 78 | |
![]() Jakob Brandtner (Thay: Quirin Rackl) 79 | |
![]() Enrique Aguilar (Thay: Kristjan Bendra) 79 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Phillip Verhounig) 79 | |
![]() Enrique Aguilar 90 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Daniel Tiefenbach) 90 | |
![]() Djawal Kaiba 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SW Bregenz


Diễn biến FC Liefering vs SW Bregenz

Thẻ vàng cho Djawal Kaiba.
Daniel Tiefenbach rời sân và được thay thế bởi Marcel Krnjic.

Thẻ vàng cho Enrique Aguilar.
Phillip Verhounig rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Kristjan Bendra rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
Quirin Rackl rời sân và được thay thế bởi Jakob Brandtner.
Ivo Kralj rời sân và được thay thế bởi Johannes Tartarotti.

V À A A O O O - Adriel từ SW Bregenz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Valentin Sulzbacher.
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Renan.
Isak Vojic rời sân và được thay thế bởi Tobias Mandler.
Oliver Lukic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Phillip Verhounig đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivo Kralj.
Jan Stefanon rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Beichler.
Kristjan Bendra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luka Reischl đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SW Bregenz
FC Liefering (3-4-1-2): Salko Hamzic (30), Rocco Zikovic (39), Jannik Schuster (4), Valentin Zabransky (14), Kristjan Bendra (7), Quirin Florian Rackl (17), Soumaila Diabate (26), Oliver Lukic (21), Gaoussou Diakite (20), Luka Reischl (16), Phillip Verhounig (9)
SW Bregenz (4-1-4-1): Franco Fluckiger (26), Isak Vojic (4), Sebastian Dirnberger (27), Adriel (35), Raul Marte (17), Ivo Antonio Kralj (44), Lars Nussbaumer (8), Daniel Tiefenbach (30), Djawal Kaiba (33), Jan Stefanon (70), Marcel Monsberger (9)


Thay người | |||
68’ | Oliver Lukic Valentin Sulzbacher | 46’ | Jan Stefanon Mario Vucenovic |
79’ | Phillip Verhounig Oghenetejiri Adejenughure | 66’ | Marcel Monsberger Renan |
79’ | Quirin Rackl Jakob Brandtner | 66’ | Isak Vojic Tobias Mandler |
79’ | Kristjan Bendra Enrique Marlon Aguilar | 78’ | Ivo Kralj Johannes Tartarotti |
90’ | Daniel Tiefenbach Marcel Krnjic |
Cầu thủ dự bị | |||
Oghenetejiri Adejenughure | Felix Gschossmann | ||
Christian Zawieschitzky | Marcel Krnjic | ||
Valentin Sulzbacher | Renan | ||
Jakob Brandtner | Johannes Tartarotti | ||
Enrique Marlon Aguilar | Mario Vucenovic | ||
Julian Hussauf | Tobias Mandler | ||
Tolgahan Sahin | Florian Prirsch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại