![]() Matheus Lins (Kiến tạo: Kristijan Makovec) 45 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Mohammad Sadeqi) 51 | |
![]() Gabryel 63 | |
![]() Jannik Wanner (Thay: Gabryel) 68 | |
![]() Patrick Obermueller (Thay: Lukas Parger) 68 | |
![]() Benjamin Atiabou (Kiến tạo: Nicolo Turco) 74 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Soumaila Diabate) 79 | |
![]() Nicolo Turco (Kiến tạo: Phillip Verhounig) 88 | |
![]() Ricardo (Thay: Lukas Brueckler) 88 | |
![]() Mark Gevorgyan (Thay: Benjamin Atiabou) 90 | |
![]() Matteo Schablas (Thay: Mario Pejazic) 90 | |
![]() Joao Luiz (Thay: Kristijan Makovec) 90 | |
![]() Slobodan Mihajlovic (Thay: Florian Prirsch) 90 | |
![]() Dario Barada 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SW Bregenz
số liệu thống kê

FC Liefering

SW Bregenz
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SW Bregenz
FC Liefering (4-1-3-2): Jonas Krumrey (34), Benjamin Atiabou (27), Rocco Zikovic (39), John Mellberg (6), Mario Pejazic (20), Soumaila Diabate (7), Phillip Verhounig (23), Valentin Sulzbacher (29), Mohammad Sadeqi (8), Nicolo Turco (28), Oliver Lukic (21)
SW Bregenz (4-1-4-1): Franco Fluckiger (26), Marko Martinovic (3), Dario Barada (4), Matheus Lins (13), Florian Prirsch (22), Petar Dodig (55), Murat Satin (30), Kristijan Makovec (21), Gabryel (11), Lukas Parger (8), Lukas Brckler (19)

FC Liefering
4-1-3-2
34
Jonas Krumrey
27
Benjamin Atiabou
39
Rocco Zikovic
6
John Mellberg
20
Mario Pejazic
7
Soumaila Diabate
23
Phillip Verhounig
29
Valentin Sulzbacher
8
Mohammad Sadeqi
28
Nicolo Turco
21
Oliver Lukic
19
Lukas Brckler
8
Lukas Parger
11
Gabryel
21
Kristijan Makovec
30
Murat Satin
55
Petar Dodig
22
Florian Prirsch
13
Matheus Lins
4
Dario Barada
3
Marko Martinovic
26
Franco Fluckiger

SW Bregenz
4-1-4-1
Thay người | |||
51’ | Mohammad Sadeqi Tim Trummer | 68’ | Gabryel Jannik Wanner |
79’ | Soumaila Diabate Tim Paumgartner | 68’ | Lukas Parger Patrick Obermuller |
90’ | Benjamin Atiabou Mark Gevorgyan | 88’ | Lukas Brueckler Ricardo |
90’ | Mario Pejazic Matteo Schablas | 90’ | Kristijan Makovec Joao Luiz |
90’ | Florian Prirsch Slobodan Mihajlovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Gevorgyan | Joao Luiz | ||
Tim Paumgartner | Jannik Wanner | ||
Moritz Neumann | Slobodan Mihajlovic | ||
Tim Trummer | Ricardo | ||
Matteo Schablas | Patrick Obermuller | ||
Alparslan Baran | Kruno Basic | ||
Valentin Oelz | Ivo Antonio Kralj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại