Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marc Striednig 5 | |
![]() Konstantin Kerschbaumer 7 | |
![]() Luka Reischl (Kiến tạo: Oliver Lukic) 22 | |
![]() Valentin Sulzbacher (Thay: Marc Striednig) 46 | |
![]() Damir Mehmedovic 61 | |
![]() Florian Wustinger (Thay: Sanel Saljic) 66 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Oliver Lukic) 68 | |
![]() Rocco Sutterluety (Thay: David Ewemade) 74 | |
![]() Enrique Aguilar (Thay: Phillip Verhounig) 79 | |
![]() Gabryel (Thay: Marco Hausjell) 85 | |
![]() Felix Orgolitsch (Thay: Moritz Wels) 85 | |
![]() Christian Ramsebner 87 | |
![]() (Pen) Zeteny Jano 88 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Zeteny Jano) 90 | |
![]() Valentin Sulzbacher 90+2' | |
![]() Kerim Abazovic 90+3' | |
![]() Timo Altersberger 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SV Stripfing


Diễn biến FC Liefering vs SV Stripfing

Thẻ vàng cho Timo Altersberger.

Thẻ vàng cho Kerim Abazovic.

Thẻ vàng cho Valentin Sulzbacher.
Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Tim Paumgartner.

V À A A O O O - Zeteny Jano từ FC Liefering đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christian Ramsebner nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Gabryel.
Phillip Verhounig rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
David Ewemade rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Florian Wustinger.

Thẻ vàng cho Damir Mehmedovic.
Marc Striednig rời sân và được thay thế bởi Valentin Sulzbacher.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oliver Lukic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luka Reischl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Konstantin Kerschbaumer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marc Striednig.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SV Stripfing
FC Liefering (3-4-3): Christian Zawieschitzky (41), Valentin Zabransky (14), Jannik Schuster (4), Raphael Hofer (44), Tim Trummer (37), Oliver Lukic (21), Marc Striednig (36), John Mellberg (5), Phillip Verhounig (9), Luka Reischl (16), Zeteny Jano (10)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Dejan Radonjic (4), Christian Ramsebner (15), Kerim Abazovic (24), Timo Altersberger (18), David Ewemade (30), Moritz Wels (37), Damir Mehmedovic (28), Konstantin Kerschbaumer (27), Sanel Saljic (9), Marco Hausjell (19)


Thay người | |||
46’ | Marc Striednig Valentin Sulzbacher | 66’ | Sanel Saljic Florian Wustinger |
68’ | Oliver Lukic Oghenetejiri Adejenughure | 74’ | David Ewemade Rocco Sutterluty |
79’ | Phillip Verhounig Enrique Marlon Aguilar | 85’ | Marco Hausjell Gabryel |
90’ | Zeteny Jano Tim Paumgartner | 85’ | Moritz Wels Felix Orgolitsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Aleksa Ilic | ||
Oghenetejiri Adejenughure | Antonio Basic | ||
Enrique Marlon Aguilar | Rocco Sutterluty | ||
Tim Paumgartner | Florian Wustinger | ||
Marcel Moswitzer | Timo Schmelzer | ||
Jakob Brandtner | Gabryel | ||
Valentin Sulzbacher | Felix Orgolitsch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại