Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Johannes Moser
22 - Oliver Lukic
38 - Phillip Verhounig (Kiến tạo: Oliver Lukic)
46 - Ilia Ivanschitz (Thay: Marc Striednig)
46 - Oghenetejiri Adejenughure
54 - Aboubacar Camara (Thay: Oghenetejiri Adejenughure)
65 - Tim Trummer
69 - Aboubacar Camara (Kiến tạo: Oliver Lukic)
71 - Douglas Mendes (Thay: Jakob Brandtner)
74 - Douglas Mendes
84 - Julian Hussauf (Thay: Oliver Lukic)
89
- Sandmayr, Luka
7 - Denizcan Cosgun (Kiến tạo: Daniel Bares)
13 - Luca Meisl
23 - Denis Kahrimanovic
29 - Tobias Pellegrini (Thay: Daniel Bares)
67 - Marinko Sorda (Thay: Gabriel Marusic)
68 - Manuel Kalman
70 - Rene Zia (Thay: Denis Kahrimanovic)
79 - Tolga Guenes (Thay: Denizcan Cosgun)
79 - Alexander Schwaighofer (Thay: Dario Bijelic)
86 - Tobias Pellegrini
87
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SV Austria Salzburg
Diễn biến FC Liefering vs SV Austria Salzburg
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Julian Hussauf.
Thẻ vàng cho Tobias Pellegrini.
Dario Bijelic rời sân và được thay thế bởi Alexander Schwaighofer.
Thẻ vàng cho Douglas Mendes.
Denizcan Cosgun rời sân và được thay thế bởi Tolga Guenes.
Denis Kahrimanovic rời sân và được thay thế bởi Rene Zia.
Jakob Brandtner rời sân và được thay thế bởi Douglas Mendes.
Oliver Lukic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aboubacar Camara đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Manuel Kalman.
Thẻ vàng cho Tim Trummer.
Gabriel Marusic rời sân và được thay thế bởi Marinko Sorda.
Daniel Bares rời sân và được thay thế bởi Tobias Pellegrini.
Oghenetejiri Adejenughure rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Camara.
Thẻ vàng cho Oghenetejiri Adejenughure.
Marc Striednig rời sân và được thay thế bởi Ilia Ivanschitz.
Oliver Lukic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Phillip Verhounig đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Oliver Lukic.
Thẻ vàng cho Denis Kahrimanovic.
Thẻ vàng cho Luca Meisl.
V À A A O O O - Johannes Moser đã ghi bàn!
Daniel Bares đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denizcan Cosgun đã ghi bàn!
Luka Sandmayr đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Gebauer đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SV Austria Salzburg
FC Liefering (4-3-1-2): Christian Zawieschitzky (41), Tim Trummer (37), Rocco Zikovic (48), Jannik Schuster (4), Jakob Brandtner (23), Riquelme (25), Marc Striednig (6), Johannes Moser (38), Oliver Lukic (21), Oghenetejiri Adejenughure (11), Phillip Verhounig (9)
SV Austria Salzburg (3-4-2-1): Simon Nesler Taubl (96), Sebastian Aigner (24), Luca Meisl (55), Gabriel Marusic (37), Luka Sandmayr (12), Denizcan Cosgun (8), Dario Bijelic (77), Denis Kahrimanovic (4), Christian Gebauer (71), Paul Lipczinski (11), Daniel Bares (45)
| Thay người | |||
| 46’ | Marc Striednig Ilia Ivanschitz | 67’ | Daniel Bares Tobias Pellegrini |
| 65’ | Oghenetejiri Adejenughure Aboubacar Camara | 68’ | Gabriel Marusic Marinko Sorda |
| 74’ | Jakob Brandtner Douglas Mendes | 79’ | Denis Kahrimanovic Rene Zia |
| 89’ | Oliver Lukic Julian Hussauf | 79’ | Denizcan Cosgun Tolga Gunes |
| 86’ | Dario Bijelic Alexander Schwaighofer | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Manuel Kalman | ||
Valentin Zabransky | Matthias Theiner | ||
Douglas Mendes | Rene Zia | ||
Julian Hussauf | Tolga Gunes | ||
Ilia Ivanschitz | Alexander Schwaighofer | ||
Aboubacar Camara | Tobias Pellegrini | ||
Marco Brandt | Marinko Sorda | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây SV Austria Salzburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T B T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B H H B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H T B T B | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | T T B B T | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 15 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B T B H H | |
| 16 | 12 | 0 | 7 | 5 | -10 | 4 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại