Wisler Lazarre đã kiến tạo cho bàn thắng này.
![]() Smail Bakhty 14 | |
![]() Aboubacar Camara 26 | |
![]() Jakob Brandtner 34 | |
![]() Aboubacar Camara 45 | |
![]() Szymon Wlodarczyk (Thay: Elias Lorenz) 46 | |
![]() Szymon Wlodarczyk (Thay: Richmond Osayantin) 46 | |
![]() Szymon Wlodarczyk (Kiến tạo: Luca Weinhandl) 53 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Aboubacar Camara) 66 | |
![]() Johannes Moser (Thay: Enrique Aguilar) 66 | |
![]() Wisler Lazarre (Thay: Kristjan Bendra) 69 | |
![]() Thomas Gurmann 73 | |
![]() Ilia Ivanschitz (Thay: Oliver Lukic) 76 | |
![]() Lord Afrifa (Thay: Julius Beck) 76 | |
![]() Luca Weinhandl 81 | |
![]() Youba Koita (Thay: Luca Weinhandl) 82 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer (Kiến tạo: Wisler Lazarre) 86 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Sturm Graz II

Diễn biến FC Liefering vs Sturm Graz II

V À A A O O O - Tizian-Valentino Scharmer đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Luca Weinhandl rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.

Thẻ vàng cho Luca Weinhandl.
Julius Beck rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Ilia Ivanschitz.

Thẻ vàng cho Thomas Gurmann.
Kristjan Bendra rời sân và được thay thế bởi Wisler Lazarre.
Enrique Aguilar rời sân và được thay thế bởi Johannes Moser.
Aboubacar Camara rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Luca Weinhandl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Szymon Wlodarczyk đã ghi bàn!
Richmond Osayantin rời sân và được thay thế bởi Szymon Wlodarczyk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Riquelme đã kiến tạo cho bàn thắng.
Aboubacar Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Enrique Aguilar đã ghi bàn!
Oliver Lukic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Jakob Brandtner đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Sturm Graz II
FC Liefering (4-4-2): Nikola Sarcevic (31), Tobias Rohrmoser (2), Rocco Zikovic (48), Marcel Moswitzer (19), Jakob Brandtner (23), Riquelme (25), Oliver Lukic (21), Marc Striednig (6), Enrique Aguilar (43), Phillip Verhounig (9), Aboubacar Camara (3)
Sturm Graz II (4-4-2): Elias Lorenz (41), Smail Bakhty (2), Luca Weinhandl (35), Barne Pernot (31), Gabriel Haider (6), Senad Mustafic (30), Kristjan Bendra (37), Julius Beck (22), Tizian-Valentino Scharmer (21), Thomas Gurmann (11), Richmond Osazeman Osayantin (47)

Thay người | |||
66’ | Enrique Aguilar Johannes Moser | 46’ | Richmond Osayantin Szymon Wlodarczyk |
66’ | Aboubacar Camara Oghenetejiri Adejenughure | 69’ | Kristjan Bendra Wisler Lazarre |
76’ | Oliver Lukic Ilia Ivanschitz | 76’ | Julius Beck Lord Afrifa |
82’ | Luca Weinhandl Youba Koita |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Christoph Wiener-Pucher | ||
Jakob Pokorny | Sebastian Pirker | ||
Ilia Ivanschitz | Lord Afrifa | ||
Johannes Moser | Youba Koita | ||
Oghenetejiri Adejenughure | Wisler Lazarre | ||
Jakob Zangerl | Jonas Wolf | ||
Alexander Murillo | Szymon Wlodarczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
10 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B T |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | B H H |
12 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H | |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 0 | H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại