Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luka Reischl (Kiến tạo: Tim Trummer) 8 | |
![]() Oliver Sorg 19 | |
![]() Antonio Ilic 19 | |
![]() Peter Kiedl 45+2' | |
![]() Luka Reischl 54 | |
![]() Gabriel Haider 56 | |
![]() Soumaila Diabate 58 | |
![]() Martin Kern 60 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Martin Kern) 64 | |
![]() Enrique Aguilar (Thay: Oghenetejiri Adejenughure) 69 | |
![]() Kristjan Bendra (Thay: Tim Trummer) 69 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Oliver Sorg) 69 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Nikola Stosic) 69 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Oliver Sorg) 69 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Nikola Stosic) 70 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Nikola Stosic) 70 | |
![]() Phillip Verhounig (Thay: Luka Reischl) 77 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Oliver Lukic) 77 | |
![]() Peter Kiedl 78 | |
![]() Valentin Sulzbacher (Thay: Marcel Moswitzer) 81 | |
![]() Daniel Beichler 83 | |
![]() Valentin Zabransky 88 | |
![]() Matteo Bignetti 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Sturm Graz II

Diễn biến FC Liefering vs Sturm Graz II

V À A A O O O - Matteo Bignetti đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Valentin Zabransky.

Thẻ vàng cho Daniel Beichler.
Marcel Moswitzer rời sân và được thay thế bởi Valentin Sulzbacher.

V À A A O O O - Peter Kiedl đã ghi bàn!
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.
Luka Reischl rời sân và được thay thế bởi Phillip Verhounig.
Oliver Sorg rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Nikola Stosic rời sân và được thay thế bởi Jonas Locker.
Oghenetejiri Adejenughure rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
Tim Trummer rời sân và được thay thế bởi Kristjan Bendra.
Martin Kern rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.

Thẻ vàng cho Martin Kern.

V À A A O O O - Soumaila Diabate ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gabriel Haider.

Thẻ vàng cho Luka Reischl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Peter Kiedl.

Thẻ vàng cho Antonio Ilic.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Sturm Graz II
FC Liefering (3-4-3): Salko Hamzic (30), Marcel Moswitzer (19), Jannik Schuster (4), Valentin Zabransky (14), Tim Trummer (37), Oliver Lukic (21), Soumaila Diabate (26), Quirin Florian Rackl (17), Oghenetejiri Adejenughure (38), Gaoussou Diakite (20), Luka Reischl (16)
Sturm Graz II (4-3-1-2): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Martin Kern (8), Nikola Stosic (37), Tizian-Valentino Scharmer (21), Antonio Ilic (10), Peter Kiedl (9), Belmin Beganovic (14)

Thay người | |||
69’ | Tim Trummer Kristjan Bendra | 64’ | Martin Kern Jacob Peter Hodl |
69’ | Oghenetejiri Adejenughure Enrique Marlon Aguilar | 69’ | Oliver Sorg Jonas Wolf |
77’ | Luka Reischl Phillip Verhounig | 69’ | Nikola Stosic Jonas Locker |
77’ | Oliver Lukic Zeteny Jano | ||
81’ | Marcel Moswitzer Valentin Sulzbacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Zawieschitzky | Elias Lorenz | ||
Kristjan Bendra | Jonas Wolf | ||
Phillip Verhounig | Ermal Krasniqi | ||
Zeteny Jano | Jonas Locker | ||
Valentin Sulzbacher | Sebastian Pirker | ||
Jakob Brandtner | Youba Koita | ||
Enrique Marlon Aguilar | Jacob Peter Hodl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại