Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Oliver Lukic (Kiến tạo: Jakob Brandtner) 7 | |
Rocco Zikovic (Kiến tạo: Marc Striednig) 12 | |
(og) Maximilian Hofer 17 | |
Nico Mikulic 22 | |
Jakob Brandtner 34 | |
Richard Strebinger 35 | |
Aboubacar Camara (Kiến tạo: Rocco Zikovic) 45+1' | |
(og) Alexander Murillo 46 | |
Ivan Lagundzic (Thay: Maximilian Hofer) 46 | |
Marco Kadlec (Thay: Nico Mikulic) 46 | |
Phillip Verhounig (Thay: Alexander Murillo) 62 | |
Nikolas Freund (Thay: Ilia Ivanschitz) 62 | |
Marco Kadlec (Kiến tạo: Luca Hassler) 67 | |
Faris Kavaz (Thay: Lamine Toure) 67 | |
Rocco Zikovic 73 | |
Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Elione Fernandes Neto) 74 | |
Valentin Zabransky (Thay: Marc Striednig) 81 | |
Marco Brandt (Thay: Aboubacar Camara) 81 | |
Noah Knabl (Thay: Jose-Andrei Rostas) 85 | |
Oliver Lukic 86 | |
Felix Stauder (Thay: Luca Hassler) 86 | |
Julian Turi 87 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Kapfenberger SV


Diễn biến FC Liefering vs Kapfenberger SV
Thẻ vàng cho Julian Turi.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Felix Stauder.
Thẻ vàng cho Oliver Lukic.
Jose-Andrei Rostas rời sân và được thay thế bởi Noah Knabl.
Aboubacar Camara rời sân và được thay thế bởi Marco Brandt.
Marc Striednig rời sân và được thay thế bởi Valentin Zabransky.
Elione Fernandes Neto rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Thẻ vàng cho Rocco Zikovic.
Lamine Toure rời sân và được thay thế bởi Faris Kavaz.
Luca Hassler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Kadlec đã ghi bàn!
Ilia Ivanschitz rời sân và được thay thế bởi Nikolas Freund.
Alexander Murillo rời sân và được thay thế bởi Phillip Verhounig.
Nico Mikulic rời sân và được thay thế bởi Marco Kadlec.
Maximilian Hofer rời sân và được thay thế bởi Ivan Lagundzic.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Alexander Murillo đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Moritz Berg đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Rocco Zikovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Kapfenberger SV
FC Liefering (4-1-3-2): Nikola Sarcevic (31), Julian Hussauf (47), Rocco Zikovic (48), Douglas Mendes (39), Jakob Brandtner (23), Marc Striednig (6), Ilia Ivanschitz (16), Elione Neto (8), Oliver Lukic (21), Alexander Murillo (15), Aboubacar Camara (3)
Kapfenberger SV (5-3-2): Richard Strebinger (1), Maximilian Hofer (37), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Robin Littig (17), Nico Mikulic (28), Moritz Berg (8), Jose-Andrei Rostas (18), Meletios Miskovic (5), Lamine Toure (11), Luca Hassler (23)


| Thay người | |||
| 62’ | Ilia Ivanschitz Nikolas Freund | 46’ | Nico Mikulic Marco Kadlec |
| 62’ | Alexander Murillo Phillip Verhounig | 46’ | Maximilian Hofer Ivan Lagundzic |
| 74’ | Elione Fernandes Neto Oghenetejiri Adejenughure | 67’ | Lamine Toure Faris Kavaz |
| 81’ | Marc Striednig Valentin Zabransky | 85’ | Jose-Andrei Rostas Noah Knabl |
| 81’ | Aboubacar Camara Marco Brandt | 86’ | Luca Hassler Felix Stauder |
| Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Vinko Colic | ||
Valentin Zabransky | Faris Kavaz | ||
Jakob Zangerl | Marco Kadlec | ||
Nikolas Freund | Jakob Aigner | ||
Marco Brandt | Ivan Lagundzic | ||
Phillip Verhounig | Felix Stauder | ||
Oghenetejiri Adejenughure | Noah Knabl | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T T T B B | |
| 2 | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | H T T T H | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T B T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B H H B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H T B T B | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | T T B B T | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 15 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B T B H H | |
| 16 | 12 | 0 | 7 | 5 | -10 | 4 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch