Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Valentin Sulzbacher 15 | |
![]() Gaoussou Diakite 32 | |
![]() Kristjan Bendra (Thay: Leandro Morgalla) 46 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: David Peham) 54 | |
![]() Patrick Schmidt (Kiến tạo: Cedomir Bumbic) 63 | |
![]() Phillip Verhounig (Thay: Oliver Lukic) 69 | |
![]() Marcel Moswitzer (Thay: John Mellberg) 69 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Valentin Sulzbacher) 73 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Philipp Ochs) 75 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Kelvin Boateng) 80 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Tim Trummer) 81 | |
![]() Daniel Luxbacher 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs First Vienna FC


Diễn biến FC Liefering vs First Vienna FC

Thẻ vàng cho Daniel Luxbacher.
Tim Trummer rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Kelvin Boateng rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Philipp Ochs rời sân và được thay thế bởi Daniel Luxbacher.
Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Tim Paumgartner.
John Mellberg rời sân và được thay thế bởi Marcel Moswitzer.
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Phillip Verhounig.
Cedomir Bumbic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Schmidt ghi bàn!
David Peham rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Leandro Morgalla rời sân và được thay thế bởi Kristjan Bendra.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gaoussou Diakite.

Thẻ vàng cho Valentin Sulzbacher.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs First Vienna FC
FC Liefering (4-3-3): Christian Zawieschitzky (41), Rocco Zikovic (39), Leandro Morgalla (18), John Mellberg (5), Jannik Schuster (4), Zeteny Jano (10), Valentin Sulzbacher (29), Oliver Lukic (21), Tim Trummer (37), Luka Reischl (16), Gaoussou Diakite (20)
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Noah Steiner (5), Jurgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Kai Stratznig (28), Bernhard Luxbacher (8), Mohamed Sanogo (6), David Peharm (9), Kelvin Boateng (14), Philipp Ochs (10)


Thay người | |||
46’ | Leandro Morgalla Kristjan Bendra | 54’ | David Peham Patrick Schmidt |
69’ | John Mellberg Marcel Moswitzer | 75’ | Philipp Ochs Daniel Luxbacher |
69’ | Oliver Lukic Phillip Verhounig | 80’ | Kelvin Boateng Luca Edelhofer |
73’ | Valentin Sulzbacher Tim Paumgartner | ||
81’ | Tim Trummer Oghenetejiri Adejenughure |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Moswitzer | Marcel Ecker | ||
Oghenetejiri Adejenughure | Daniel Luxbacher | ||
Quirin Florian Rackl | Patrick Schmidt | ||
Phillip Verhounig | Joel Kitenge | ||
Tim Paumgartner | Gontie Junior Diomande | ||
Sebastian Kunstner | David Ungar | ||
Kristjan Bendra | Luca Edelhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại