Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oghenetejiri Adejenughure 34 | |
![]() Martin Brenner 37 | |
![]() Bryan Okoh 45 | |
![]() Luka Reischl 45+2' | |
![]() John Mellberg 48 | |
![]() (Pen) Abdellah Baallal 50 | |
![]() Tobias Berger 52 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Willian Rodrigues) 52 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Leo Matzler) 52 | |
![]() Seydou Diarra 63 | |
![]() Phillip Verhounig (Thay: Oghenetejiri Adejenughure) 67 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Gaoussou Diakite) 67 | |
![]() Leo Mikic (Thay: Seydou Diarra) 67 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Daniel Au Yeong) 67 | |
![]() Nico Gorzel 70 | |
![]() Daniel Beichler 71 | |
![]() Marc Striednig 72 | |
![]() Raphael Hofer (Thay: John Mellberg) 79 | |
![]() Jannik Schuster (Thay: Marc Striednig) 79 | |
![]() Namory Cisse (Thay: Seifeddin Chabbi) 80 | |
![]() Jannik Schuster (Thay: Marc Striednig) 81 | |
![]() Enrique Aguilar (Thay: Tim Trummer) 89 | |
![]() Domenik Schierl 90+5' | |
![]() Phillip Verhounig 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Austria Lustenau


Diễn biến FC Liefering vs Austria Lustenau

Thẻ vàng cho Phillip Verhounig.

Thẻ vàng cho Domenik Schierl.
Tim Trummer rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.
John Mellberg rời sân và được thay thế bởi Raphael Hofer.
Marc Striednig rời sân và được thay thế bởi Jannik Schuster.

Thẻ vàng cho Marc Striednig.

Thẻ vàng cho Daniel Beichler.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.
Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Leo Mikic.
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.
Oghenetejiri Adejenughure rời sân và được thay thế bởi Phillip Verhounig.

Thẻ vàng cho Seydou Diarra.
Leo Matzler rời sân và được thay thế bởi Tobias Berger.

V À A A O O O - Abdellah Baallal từ Austria Lustenau thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho John Mellberg.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luka Reischl.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Austria Lustenau
FC Liefering (4-3-1-2): Salko Hamzic (30), Tim Trummer (37), Joane Kouakou Gadou (3), Bryan Okoh (24), John Mellberg (5), Tim Paumgartner (8), Marc Striednig (36), Luka Reischl (16), Oliver Lukic (21), Gaoussou Diakite (20), Oghenetejiri Adejenughure (38)
Austria Lustenau (4-4-1-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Seydou Diarra (24), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Daniel Au Yeong (17), Abdellah Baallal (10), Seifedin Chabbi (9)


Thay người | |||
67’ | Oghenetejiri Adejenughure Phillip Verhounig | 52’ | Leo Matzler Tobias Berger |
67’ | Gaoussou Diakite Zeteny Jano | 67’ | Daniel Au Yeong Ibrahim Ouattara |
79’ | Marc Striednig Jannik Schuster | 67’ | Seydou Diarra Leo Mikic |
79’ | John Mellberg Raphael Hofer | 80’ | Seifeddin Chabbi Namory Cisse |
89’ | Tim Trummer Enrique Marlon Aguilar |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Rafael Devisate | ||
Jannik Schuster | Ibrahim Ouattara | ||
Phillip Verhounig | Nathan Falconnier | ||
Zeteny Jano | Namory Cisse | ||
Valentin Sulzbacher | Leo Mikic | ||
Enrique Marlon Aguilar | Tobias Berger | ||
Raphael Hofer | Simon Nesler Taubl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại