Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Samuel Stueckler 15 | |
![]() Martin Krienzer (Kiến tạo: Christoph Urdl) 35 | |
![]() Elias Jandrisevits (Kiến tạo: Martin Krienzer) 43 | |
![]() Atsushi Zaizen 46 | |
![]() Jakob Brandtner (Thay: Lassina Traore) 46 | |
![]() Bryan Okoh (Thay: Jannik Schuster) 46 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Tolgahan Sahin) 46 | |
![]() Aboubacar Camara (Thay: Alexander Murillo) 46 | |
![]() Kristjan Bendra 62 | |
![]() Lukas Parger (Thay: Christoph Urdl) 65 | |
![]() Dominik Kirnbauer 67 | |
![]() Tim Paumgartner 68 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Samuel Stueckler) 74 | |
![]() Johannes Moser (Thay: Kristjan Bendra) 76 | |
![]() Philipp Seidl 78 | |
![]() Justin Forst (Thay: Martin Krienzer) 83 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs ASK Voitsberg

Diễn biến FC Liefering vs ASK Voitsberg
Martin Krienzer rời sân và anh được thay thế bởi Justin Forst.

Thẻ vàng cho Philipp Seidl.
Kristjan Bendra rời sân và anh được thay thế bởi Johannes Moser.
Samuel Stueckler rời sân và anh được thay thế bởi Philipp Seidl.

V À A A O O O - Tim Paumgartner ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dominik Kirnbauer.
Christoph Urdl rời sân và anh được thay thế bởi Lukas Parger.

Thẻ vàng cho Kristjan Bendra.
Alexander Murillo rời sân và anh được thay thế bởi Aboubacar Camara.
Tolgahan Sahin rời sân và anh được thay thế bởi Tim Paumgartner.
Jannik Schuster rời sân và anh được thay thế bởi Bryan Okoh.
Lassina Traore rời sân và anh được thay thế bởi Jakob Brandtner.

Thẻ vàng cho Atsushi Zaizen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Krienzer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elias Jandrisevits ghi bàn!
Christoph Urdl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Krienzer ghi bàn!

Thẻ vàng cho Samuel Stueckler.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs ASK Voitsberg
FC Liefering (4-2-3-1): Salko Hamzic (30), Julian Hussauf (47), Marcel Moswitzer (19), Jannik Schuster (4), Lassina Traore (28), Oliver Lukic (21), Rocco Zikovic (39), Kristjan Bendra (7), Gaoussou Diakite (20), Tolgahan Sahin (11), Alexander Murillo (15)
ASK Voitsberg (4-2-3-1): Fabian Ehmann (1), Samuel Stuckler (23), Andreas Pfingstner (13), Elias Jandrisevits (21), Dominik Kirnbauer (24), Daniel Saurer (6), Philipp Scheucher (12), Christoph Urdl (33), Atsushi Zaizen (19), Philipp Zuna (10), Martin Krienzer (15)

Thay người | |||
46’ | Tolgahan Sahin Tim Paumgartner | 65’ | Christoph Urdl Lukas Parger |
46’ | Jannik Schuster Bryan Okoh | 74’ | Samuel Stueckler Philipp Seidl |
46’ | Lassina Traore Jakob Brandtner | 83’ | Martin Krienzer Justin Forst |
46’ | Alexander Murillo Aboubacar Camara | ||
76’ | Kristjan Bendra Johannes Moser |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Juri Kirchmayr | ||
Tim Paumgartner | Philipp Seidl | ||
Jakob Zangerl | Lukas Sidar | ||
Bryan Okoh | Christoph Strommer | ||
Jakob Brandtner | Justin Forst | ||
Aboubacar Camara | Lukas Parger | ||
Johannes Moser | Drini Halili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại