Alin Roman (Kiến tạo: Wale Musa Alli) 19 | |
Sebastian Leimhofer 85 | |
Bryan Okoh (Kiến tạo: Dijon Kameri) 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 7 | 6 | 0 | 18 | 27 | T T H T T | |
| 2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T B B B | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | B T T T H | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 11 | 24 | T H T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 11 | 24 | T T H T T | |
| 6 | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | B T T T B | |
| 7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | H B B B T | |
| 8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H T | |
| 9 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | B T B B H | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 14 | H H B B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | B H H T B | |
| 12 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T B H H T | |
| 13 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B B T T B | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | B H H T B | |
| 16 | 13 | 0 | 7 | 6 | -9 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

