Thứ Tư, 15/10/2025
Luka Simunovic
40
Florian Baak (Thay: Ville Koski)
49
Matheus Alves (Kiến tạo: Altin Zeqiri)
59
Lauri Laine (Thay: Clesio Bauque)
69
Johannes Wurtz (Thay: Mateo Ortiz)
69
Jonathan Muzinga (Thay: Otso Koskinen)
69
Tommi Jaentti (Thay: Mikko Kuningas)
73
Marius Koenkkoelae (Thay: Leon Krekovic)
73
Irfan Sadik (Thay: Matheus Alves)
83
Edmund Arko-Mensah
85
Nasiru Banahene (Thay: Dario Naamo)
88
Loorents Hertsi (Thay: Altin Zeqiri)
90

Thống kê trận đấu FC Lahti vs Honka

số liệu thống kê
FC Lahti
FC Lahti
Honka
Honka
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Lahti vs Honka

FC Lahti (4-3-3): Marin Ljubic (1), Luka Simunovic (33), Arian Kabashi (2), Juho Pirttijoki (15), Teemu Penninkangas (27), Eemeli Virta (10), Bubacar Djalo (5), Mikko Kuningas (25), Leon Krekovic (24), Matheus Alves (9), Altin Zeqiri (7)

Honka (4-3-3): Maksim Rudakov (1), Dario Naamo (26), Ville Koski (21), Aldayr Hernandez (23), Matias Rale (20), Luis Mateo Ortiz Lara (32), Florian Krebs (11), Clesio Bauque (7), Roman Eremenko (13), Otso Koskinen (88), Edmund Arko-Mensah (15)

FC Lahti
FC Lahti
4-3-3
1
Marin Ljubic
33
Luka Simunovic
2
Arian Kabashi
15
Juho Pirttijoki
27
Teemu Penninkangas
10
Eemeli Virta
5
Bubacar Djalo
25
Mikko Kuningas
24
Leon Krekovic
9
Matheus Alves
7
Altin Zeqiri
15
Edmund Arko-Mensah
88
Otso Koskinen
13
Roman Eremenko
7
Clesio Bauque
11
Florian Krebs
32
Luis Mateo Ortiz Lara
20
Matias Rale
23
Aldayr Hernandez
21
Ville Koski
26
Dario Naamo
1
Maksim Rudakov
Honka
Honka
4-3-3
Thay người
73’
Mikko Kuningas
Tommi Jantti
49’
Ville Koski
Florian Baak
73’
Leon Krekovic
Marius Konkkola
69’
Mateo Ortiz
Johannes Wurtz
83’
Matheus Alves
Irfan Sadik
69’
Otso Koskinen
Jonathan Muzinga
90’
Altin Zeqiri
Loorents Hertsi
69’
Clesio Bauque
Lauri Laine
88’
Dario Naamo
Nasiru Banahene
Cầu thủ dự bị
Loorents Hertsi
Roope Paunio
Anton Munukka
Johannes Wurtz
Irfan Sadik
Jonathan Muzinga
Matti Klinga
Lauri Laine
Tommi Jantti
Nasiru Banahene
Marius Konkkola
Florian Baak
Daniel Koskipalo
Elias Äijälä

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
22/05 - 2021
25/07 - 2021
29/04 - 2022
H1: 0-0
15/07 - 2022
H1: 3-0
05/05 - 2023
H1: 2-0
07/08 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây FC Lahti

VĐQG Phần Lan
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-0
18/08 - 2024
09/08 - 2024
H1: 2-0
03/08 - 2024
27/07 - 2024
H1: 2-2
21/07 - 2024
H1: 0-0
14/07 - 2024
08/07 - 2024
29/06 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Honka

VĐQG Phần Lan
03/09 - 2023
H1: 1-0
27/08 - 2023
H1: 0-0
18/08 - 2023
13/08 - 2023
07/08 - 2023
H1: 0-0
30/07 - 2023
H1: 1-0
Europa Conference League
20/07 - 2023
13/07 - 2023
VĐQG Phần Lan
08/07 - 2023
H1: 1-0
01/07 - 2023

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow