Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả FC Lahti vs FC Haka J hôm nay 11-06-2023

Giải VĐQG Phần Lan - CN, 11/6

Kết thúc

FC Lahti

FC Lahti

1 : 0

FC Haka J

FC Haka J

Hiệp một: 0-0
CN, 22:30 11/06/2023
Vòng 12 - VĐQG Phần Lan
Lahden Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Niklas Friberg
29
Tuure Siira (Thay: Tino Purme)
37
Oiva Laaksonen (Thay: Henri Malundama)
46
Matheus Alves (Thay: Onni Haenninen)
57
Altin Zeqiri (Kiến tạo: Daniel Koskipalo)
62
Eero-Matti Auvinen
68
Fofana Tiemoko
70
Fofana Tiemoko (Thay: Logan Rogerson)
70
Stavros Zarokostas (Thay: Oliver Whyte)
70
Bubacar Djalo
73
Haymenn Bah-Traore
81
Samuel Pasanen (Thay: Tommi Jaentti)
81
Irfan Sadik (Thay: Loorents Hertsi)
81
Anthony Herbert (Thay: Niklas Friberg)
82
Anthony Herbert
86
Akseli Puukko (Thay: Daniel Koskipalo)
89
Samuel Pasanen
90+1'
Stavros Zarokostas
90+7'

Thống kê trận đấu FC Lahti vs FC Haka J

số liệu thống kê
FC Lahti
FC Lahti
FC Haka J
FC Haka J
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
6 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Lahti vs FC Haka J

FC Lahti (4-3-3): Anton Munukka (30), Julius Tauriainen (16), Arian Kabashi (2), Daniel Koskipalo (3), Teemu Penninkangas (27), Bubacar Djalo (5), Mikko Kuningas (25), Tommi Jantti (17), Loorents Hertsi (22), Onni Hanninen (19), Altin Zeqiri (7)

Cầu thủ dự bị
Matheus Alves
Matti Klinga
Samuel Pasanen
Osku Maukonen
Akseli Puukko
Jusif Ali
Irfan Sadik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
11/06 - 2023
30/07 - 2023
20/04 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Lahti

VĐQG Phần Lan
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-0
18/08 - 2024
09/08 - 2024
H1: 2-0
03/08 - 2024
27/07 - 2024
H1: 2-2
21/07 - 2024
H1: 0-0
14/07 - 2024
08/07 - 2024
29/06 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây FC Haka J

VĐQG Phần Lan
03/10 - 2025
26/09 - 2025
H1: 1-0
19/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-1
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 2-0
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow