Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Talinna Kalev hôm nay 01-10-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 01/10

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

1 : 1

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 1-1
CN, 18:30 01/10/2023
Vòng 30 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sten Reinkort
40
Sander Sinilaid
44
Kaspar Laur (Thay: Sander Sinilaid)
46
Ats Purje (Thay: Arseni Kovaltsuk)
64
Otto-Robert Lipp (Thay: Mattias Mannilaan)
72
Aleksander Iljin (Thay: Sander Laht)
72
Taavi Jurisoo (Thay: Vadim Mihhailov)
79
Mairo Miil (Thay: Sten Reinkort)
80
Andrei Smirnov (Thay: Artjom Jermatsenko)
80
Marten Luik (Thay: Aleksandr Sapovalov)
87

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
12/03 - 2022
14/05 - 2022
04/09 - 2022
29/10 - 2022
29/04 - 2023
20/05 - 2023
08/07 - 2023
01/10 - 2023
29/03 - 2024
04/07 - 2024
09/08 - 2024
19/10 - 2024
05/04 - 2025
10/05 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow