Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond hôm nay 04-08-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 04/8

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

0 : 2

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-2
CN, 21:00 04/08/2024
Vòng 22 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dimitri Jepihhin
21
Michael Lilander
35
Abdoulie Ceesay (Thay: Daniel Luts)
46
Rasmus Saar (Thay: Siim Aer)
60
Kristofer Piht (Thay: Mechini Gomis)
60
Andero Kivi (Thay: Gleb Pevtsov)
67
Kristofer Robin Grun (Thay: Artjom Jermatsenko)
67
Ralf Sander Suvinomm (Thay: Oliver Rass)
71
Nikita Baranov (Thay: Michael Lilander)
76
Mouhamed Gueye (Thay: Milan Delevic)
76
Robi Saarma (Thay: Dimitri Jepihhin)
88

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
28/08 - 2021
23/04 - 2022
18/06 - 2022
14/08 - 2022
09/10 - 2022
16/03 - 2023
07/05 - 2023
23/07 - 2023
22/10 - 2023
06/04 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
28/06 - 2024
04/08 - 2024
21/09 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
23/11 - 2024
VĐQG Estonia
02/03 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
29/10 - 2025
VĐQG Estonia
26/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
17/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3626465382T T H T T
2FCI LevadiaFCI Levadia3625475379T B T T H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3623583274T T T T H
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3621783170T T H T H
5Narva TransNarva Trans3615615151H B B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus3614715349H B B B B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool3610620-2136B H T T H
8TammekaTammeka369324-3630B H T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare368424-3528B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev365229-8117B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow