Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond hôm nay 07-05-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 07/5

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

1 : 4

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-2
CN, 16:30 07/05/2023
Vòng 11 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Siim Luts
37
Siim Luts
39
Mechini Gomis
46
Mathias Palts
51
Mairo Miil (Thay: Sander Alex Liit)
64
Oliver Rass (Thay: Andrei Smirnov)
64
Aleksander Iljin (Thay: Mathias Palts)
72
Kristofer Piht (Thay: Mechini Gomis)
73
Babou Cham (Thay: Sergei Mosnikov)
73
Vinny Loic Nkwinga (Thay: Siim Luts)
80
Andero Kivi (Thay: Artjom Jermatsenko)
84
Kaimar Saag (Thay: Robi Saarma)
90
Vinny Loic Nkwinga
90+2'

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
28/08 - 2021
23/04 - 2022
18/06 - 2022
14/08 - 2022
09/10 - 2022
16/03 - 2023
07/05 - 2023
23/07 - 2023
22/10 - 2023
06/04 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
28/06 - 2024
04/08 - 2024
21/09 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
23/11 - 2024
VĐQG Estonia
02/03 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow