Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Narva Trans hôm nay 27-04-2025

Giải VĐQG Estonia - CN, 27/4

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

2 : 1

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 27/04/2025
Vòng 10 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Eriks Santos
37
Stanislav Agaptsev (Thay: Bi Sehi Elysee Irie)
60
Pierre Landry Kabore
64
Afonso Correia (Thay: Dmytro Bondar)
65
Joonas Vahermagi (Thay: Jevgeni Demidov)
71
Andero Kivi (Thay: Otto-Robert Lipp)
71
Markus Leivategija (Thay: Artjom Jermatsenko)
71
(Pen) Maerten Pajunurm
75
Nikita Baljabkin (Thay: Mykhaylo Kozhushko)
85

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Narva Trans

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
26/09 - 2021
05/03 - 2022
26/04 - 2022
27/08 - 2022
12/11 - 2022
16/04 - 2023
27/06 - 2023
13/08 - 2023
28/10 - 2023
21/04 - 2024
19/06 - 2024
24/08 - 2024
09/11 - 2024
08/03 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow