Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Narva Trans hôm nay 21-04-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 21/4

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

5 : 0

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 5-0
CN, 18:30 21/04/2024
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Siim Aer
15
Joonas Soomre
30
Sander Alex Liit
40
Karl Oigus
42
Mattias Maennilaan
43
Gleb Pevtsov (Thay: Artjom Jermatsenko)
46
Taaniel Usta (Thay: Zakaria Beglarishvili)
46
Aleksandr Jegorov (Thay: Leonardo Rolon)
46
Kelsey Egwu (Thay: Vazha Nemsadze)
46
Egor Zhuravlev (Thay: Bi Sehi Elysee Irie)
67
Rasmus Saar (Thay: Siim Aer)
78
Andero Kivi (Thay: Joonas Soomre)
78
Kristofer Robin Grun (Thay: Mattias Mannilaan)
82
Joosep Kobin (Thay: Pavel Domov)
82

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Narva Trans

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
26/09 - 2021
05/03 - 2022
26/04 - 2022
27/08 - 2022
12/11 - 2022
16/04 - 2023
27/06 - 2023
13/08 - 2023
28/10 - 2023
21/04 - 2024
19/06 - 2024
24/08 - 2024
09/11 - 2024
08/03 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow