Thứ Bảy, 20/09/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs FCI Levadia hôm nay 20-08-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 20/8

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

2 : 1

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 2-0
CN, 18:30 20/08/2023
Vòng 24 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mattias Maennilaan
5
(og) Fomba Bourama
23
Guy Merlin Mollo Bessala (Thay: Heitor Marinho dos Santos)
33
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Edgar Tur)
46
Nikita Vassiljev (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
69
Otto-Robert Lipp (Thay: Sten Reinkort)
76
Andrei Smirnov (Thay: Artjom Jermatsenko)
76
Robert Kirss (Thay: Michael Schjonning-Larsen)
79
Fomba Bourama
83
Mathias Palts (Thay: Oliver Rass)
89

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs FCI Levadia

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
07/08 - 2021
17/04 - 2022
28/06 - 2022
21/08 - 2022
18/09 - 2022
02/04 - 2023
06/06 - 2023
20/08 - 2023
23/09 - 2023
09/03 - 2024
01/06 - 2024
21/07 - 2024
17/09 - 2024
08/04 - 2025
14/06 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
09/08 - 2025
01/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
25/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
17/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025
Europa Conference League
14/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-2
08/08 - 2025
VĐQG Estonia
01/08 - 2025
Europa Conference League
29/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn2720343963T T T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia2719354060T B T H B
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2817472455T T B H T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2715482149B B T H H
5Narva TransNarva Trans28144101146T T B B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus28126101142T T T B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool277416-2325T B B T T
8TammekaTammeka287219-3023B B T H B
9FC KuressaareFC Kuressaare286220-3020B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev284222-6314B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow