![]() Antti Makijaervi 23 | |
![]() (Pen) Gezim Voca 41 | |
![]() Antti Makijaervi 63 | |
![]() Santeri Stenius 87 |
Nhận định FC KTP vs Pargas IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
Thành tích gần đây FC KTP
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Pargas IF
Giao hữu
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 1 | 4 | 10 | 25 | B T T T T | |
2 | 14 | 7 | 2 | 5 | 16 | 23 | H T H B T | |
3 | 14 | 7 | 2 | 5 | 4 | 23 | T B B T T | |
4 | 14 | 5 | 7 | 2 | 9 | 22 | H H H T H | |
5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | B T H T H | |
6 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | H H T B T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | T B H T B |
8 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | T H H H B |
9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -1 | 17 | H B T B B | |
10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | B H B B B | |
11 | 14 | 5 | 1 | 8 | -16 | 16 | B B B H T | |
12 | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 14 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại