![]() Mika 10 | |
![]() Thomas Agyiri 14 | |
![]() Topi Keskinen 16 | |
![]() (Pen) David Ramadingaye 83 | |
![]() Aleksi Tarvonen 86 |
Nhận định FC KTP vs Mikkelin Palloilijat
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
Thành tích gần đây FC KTP
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Mikkelin Palloilijat
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 1 | 4 | 10 | 25 | B T T T T | |
2 | 14 | 7 | 2 | 5 | 16 | 23 | H T H B T | |
3 | 14 | 7 | 2 | 5 | 4 | 23 | T B B T T | |
4 | 14 | 5 | 7 | 2 | 9 | 22 | H H H T H | |
5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | B T H T H | |
6 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | H H T B T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | T B H T B |
8 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | T H H H B |
9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -1 | 17 | H B T B B | |
10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | B H B B B | |
11 | 14 | 5 | 1 | 8 | -16 | 16 | B B B H T | |
12 | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 14 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại