Thứ Năm, 04/09/2025
Matias Lindfors
38
Gabriel Bispo (Thay: Matar Dieye)
46
Damiano Pecile (Thay: David Ramadingaye)
58
Gabriel Sandberg (Thay: Matias Lindfors)
70
Christian Tue Jensen (Thay: Sebastian Dahlstroem)
71
Sichenje Collins (Thay: Justin Bakker)
75
Joona Veteli
81
Willian Pozo-Venta (Thay: Jack De Vries)
84
Lassi Nurmos
90+1'
Anton Popovitch
90+3'
Willian Pozo-Venta
90+3'

Thống kê trận đấu FC KTP vs KuPS

số liệu thống kê
FC KTP
FC KTP
KuPS
KuPS
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC KTP vs KuPS

FC KTP (3-4-3): Rasmus Leislahti (1), Lassi Nurmos (3), Michael Ogungbaro (5), Frederikus Quirinus Klinkenberg (4), Willis Alves Furtado (10), Matias Lindfors (23), Johnu (8), David Ramadingaye (32), Jack De Vries (28), Mika (29), Giorgos Manthatis (27)

KuPS (3-5-2): Johannes Kreidl (1), Ibrahim Cisse (15), Henri Toivomaki (22), Justin Bakker (2), Axel Vidjeskog (26), Sebastian Dahlstrom (8), Anton Popovitch (14), Joona Veteli (7), Clinton Antwi (25), Jasse Tuominen (9), Matar Dieye (29)

FC KTP
FC KTP
3-4-3
1
Rasmus Leislahti
3
Lassi Nurmos
5
Michael Ogungbaro
4
Frederikus Quirinus Klinkenberg
10
Willis Alves Furtado
23
Matias Lindfors
8
Johnu
32
David Ramadingaye
28
Jack De Vries
29
Mika
27
Giorgos Manthatis
29
Matar Dieye
9
Jasse Tuominen
25
Clinton Antwi
7
Joona Veteli
14
Anton Popovitch
8
Sebastian Dahlstrom
26
Axel Vidjeskog
2
Justin Bakker
22
Henri Toivomaki
15
Ibrahim Cisse
1
Johannes Kreidl
KuPS
KuPS
3-5-2
Thay người
58’
David Ramadingaye
Damiano Pecile
46’
Matar Dieye
Gabriel Bispo dos Santos
70’
Matias Lindfors
Gabriel Sandberg
71’
Sebastian Dahlstroem
Christian Emil Tue Jensen
84’
Jack De Vries
Willian Pozo-Venta
75’
Justin Bakker
Collins Shichenje
Cầu thủ dự bị
Matias Niemela
Hemmo Riihimaki
Valtteri Vesiaho
Pyry Lampinen
Gabriel Sandberg
Jaakko Oksanen
Damiano Pecile
Gabriel Bispo dos Santos
Joni Makela
Ivan Dominic
Simo Roiha
Collins Shichenje
Willian Pozo-Venta
Christian Emil Tue Jensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
15/08 - 2021
18/09 - 2021
H1: 1-2
14/04 - 2023
H1: 0-0
30/07 - 2023
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 2-0
09/08 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây FC KTP

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
22/08 - 2025
H1: 1-2
16/08 - 2025
09/08 - 2025
H1: 0-1
03/08 - 2025
H1: 2-0
26/07 - 2025
18/07 - 2025
13/07 - 2025
H1: 0-1
07/07 - 2025
02/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
24/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
21/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
17/08 - 2025
Europa League
14/08 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
09/08 - 2025
H1: 0-1
Europa League
07/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Phần Lan
02/08 - 2025
H1: 2-0
Champions League
29/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS22679-225H B H T B
2FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
4AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
5FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
6FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow