Tại Kotka, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
![]() Severi Kahkonen (Kiến tạo: Filip Valencic) 5 | |
![]() Atomu Tanaka 29 | |
![]() Kerfala Cissoko (Kiến tạo: Severi Kahkonen) 32 | |
![]() Assane Seck (Kiến tạo: Thomas Lahdensuo) 45 | |
![]() Felipe Aspegren 49 | |
![]() Aleksi Tarvonen (Thay: Mikko Sumusalo) 59 | |
![]() Sergey Eremenko (Thay: Filip Valencic) 70 | |
![]() Guillermo Sotelo (Thay: Albin Bjoerkskog) 70 | |
![]() Joni Maekelae (Thay: Felipe Aspegren) 79 | |
![]() Petteri Forsell (Thay: Atomu Tanaka) 79 | |
![]() Manasse Kusu 83 | |
![]() Mitchell Glasson (Thay: Assane Seck) 83 | |
![]() Johan Brunell (Thay: Jim Myrevik) 85 | |
![]() Sami Sipola (Thay: Adam Vidjeskog) 85 |
Thống kê trận đấu FC KTP vs FF Jaro


Diễn biến FC KTP vs FF Jaro
Ném biên cho Jaro tại Arto Tolsa Areena.
Dennis Antamo ra hiệu cho một quả ném biên của Jaro ở phần sân KTP Kotka.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Kotka.
Dennis Antamo trao quả phát bóng cho Jaro.
Quả phát bóng cho KTP Kotka tại Arto Tolsa Areena.
Guillermo Sotelo của Jaro có cú sút nhưng không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
KTP Kotka thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Nathaniel Tahmbi thay thế Assane Seck.
Sami Sipola vào sân thay cho Jim Myrevik của Jaro.
KTP Kotka thực hiện sự thay người thứ năm với Nathaniel Tahmbi thay thế Assane Seck.
Phạt góc cho KTP Kotka.

Manasse Kusu của Jaro đã bị trọng tài Dennis Antamo phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho Jaro ở phần sân nhà của họ.
Dennis Antamo trao cho đội khách một quả ném biên.
Joni Makela thay Felipe Aspegren cho KTP Kotka tại Arto Tolsa Areena.
Nyholm Jonas (KTP Kotka) thực hiện sự thay người thứ hai, Jani Petteri Forsell vào thay Atom.
Jaro được hưởng một quả phát bóng.
Joni Kauko (KTP Kotka) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Dennis Antamo ra hiệu cho một quả ném biên cho KTP Kotka, gần khu vực của Jaro.
Dennis Antamo ra hiệu cho một quả ném biên của KTP Kotka ở phần sân của Jaro.
Đội hình xuất phát FC KTP vs FF Jaro
FC KTP (4-1-4-1): Madou Diakite (16), Felipe Aspegren (42), Joshua Akpudje (44), Matias Paavola (26), Mikko Sumusalo (21), Joni Kauko (8), Assan Seck (18), Aaro Toivonen (24), Atom (37), Thomas Lahdensuo (11), Rangel (28)
FF Jaro (3-5-2): Miguel Santos (13), Erik Gunnarsson (3), Michael Ogungbaro (4), Jim Myrevik (21), Aron Bjonback (5), Adam Vidjeskog (16), Filip Valencic (9), Manasse Kusu (42), Albin Bjorkskog (11), Severi Kahkonen (66), Kerfala Cissoko (95)


Thay người | |||
59’ | Mikko Sumusalo Aleksi Tarvonen | 70’ | Filip Valencic Sergei Eremenko |
79’ | Atomu Tanaka Jani Petteri Forsell | 70’ | Albin Bjoerkskog Guillermo Sotelo |
79’ | Felipe Aspegren Joni Makela | 85’ | Jim Myrevik Johan Brunell |
83’ | Assane Seck Mitchell Glasson | 85’ | Adam Vidjeskog Sami Sipola |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Koski | Emil Oehberg | ||
Aleksi Tarvonen | Rudi Vikstrom | ||
Jani Petteri Forsell | Sergei Eremenko | ||
Mitchell Glasson | Samouil Izountouemoi | ||
Nathaniel Tahmbi | Guillermo Sotelo | ||
Luca Weckstrom | Johan Brunell | ||
Joni Makela | Oliver Kangaslahti | ||
Juho Lehtiranta | Sami Sipola | ||
Albin Linner | Robin Polley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC KTP
Thành tích gần đây FF Jaro
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T |
3 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B |
4 | ![]() | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B |
5 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T |
6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 16 | 6 | 5 | 22 | 54 | B T T T H |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 22 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 24 | 50 | T T H B B |
4 | 26 | 14 | 6 | 6 | 15 | 48 | H H B T T | |
5 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 29 | 47 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -11 | 31 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại