![]() Lukas Gressak (Kiến tạo: Boris Turcak) 27 | |
![]() Filip Balaj (Thay: Jakub Svec) 46 | |
![]() Adam Brenkus 55 | |
![]() Marcel Vasil (Thay: Michal Fasko) 72 | |
![]() Landing Sagna (Thay: Boris Turcak) 72 | |
![]() Kristi Qose (Thay: Lukas Gressak) 81 | |
![]() Tomas Dubek (Thay: Adam Brenkus) 81 | |
![]() Erik Liener (Thay: Zan Medved) 81 | |
![]() James Weir (Thay: Miroslav Gono) 81 | |
![]() Oleksandr Golikov 82 | |
![]() Jakub Jakubko (Thay: Jan Krivak) 85 |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Zlate Moravce
số liệu thống kê

FC Kosice

Zlate Moravce
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Zlate Moravce
FC Kosice (4-2-3-1): Matus Kira (22), Lukas Fabis (19), Jan Krivak (20), Martin Sindelar (18), Jan Mizerak (7), Oleksandr Golikov (17), Lukas Gressak (34), Boris Turcak (10), Michal Fasko (24), Erik Pacinda (9), Zan Medved (55)
Zlate Moravce (4-3-3): Matej Slavik (1), Samuel Sula (22), Matej Mosko (39), Richard Nagy (25), Matus Conka (90), Miroslav Gono (6), Denis Duga (14), Jakub Svec (11), Karol Mondek (16), Roman Cerepkai (7), Adam Brenkus (29)

FC Kosice
4-2-3-1
22
Matus Kira
19
Lukas Fabis
20
Jan Krivak
18
Martin Sindelar
7
Jan Mizerak
17
Oleksandr Golikov
34
Lukas Gressak
10
Boris Turcak
24
Michal Fasko
9
Erik Pacinda
55
Zan Medved
29
Adam Brenkus
7
Roman Cerepkai
16
Karol Mondek
11
Jakub Svec
14
Denis Duga
6
Miroslav Gono
90
Matus Conka
25
Richard Nagy
39
Matej Mosko
22
Samuel Sula
1
Matej Slavik

Zlate Moravce
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Michal Fasko Marcel Vasil | 46’ | Jakub Svec Filip Balaj |
72’ | Boris Turcak Landing Sagna | 81’ | Miroslav Gono James Michael Weir |
81’ | Lukas Gressak Kristi Qose | 81’ | Adam Brenkus Tomas Dubek |
81’ | Zan Medved Erik Liener | ||
85’ | Jan Krivak Jakub Jakubko |
Cầu thủ dự bị | |||
Frederik Valach | Patrik Richter | ||
Matus Putnocky | Vladimir Majdan | ||
Bernard Petrak | Gergely Tumma | ||
Jakub Jakubko | James Michael Weir | ||
Kristi Qose | Patrik Mijic | ||
David Gallovic | Kristian Kolembus | ||
Marcel Vasil | Tomas Dubek | ||
Landing Sagna | Robert Starecek | ||
Erik Liener | Filip Balaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FC Kosice
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại