Thứ Năm, 22/05/2025
Miroslav Kacer (Kiến tạo: Samuel Datko)
12
Mario Sauer
19
Roman Cerepkai (Kiến tạo: Nassim Innocenti)
29
Miroslav Sovic (Thay: Marek Zsigmund)
37
Krisztian Bari
40
Aleksandre Narimanidze
40
Nassim Innocenti
45+1'
Dominik Kruzliak (Thay: Daniel Magda)
46
Galymzhan Kenzhebek (Thay: Matej Jakubek)
46
Michail Domik (Thay: Zyen Jones)
55
(og) Aleksandre Narimanidze
58
Michal Fasko
60
(Pen) Michal Fasko
64
(Pen) Michal Fasko
64
Tobias Paliscak (Thay: Samuel Datko)
73
Lukas Prokop (Thay: Patrik Ilko)
73
Aleksandre Narimanidze
76
Aleksandre Narimanidze
79
Adama Drame (Thay: Miroslav Kacer)
79
Dalibor Takac (Thay: Nassim Innocenti)
88
David Sipos
90+5'

Thống kê trận đấu FC Kosice vs Zilina

số liệu thống kê
FC Kosice
FC Kosice
Zilina
Zilina
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Kosice vs Zilina

Tất cả (27)
90+5' Thẻ vàng cho David Sipos.

Thẻ vàng cho David Sipos.

88'

Nassim Innocenti rời sân và được thay thế bởi Dalibor Takac.

79'

Miroslav Kacer rời sân và được thay thế bởi Adama Drame.

79' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aleksandre Narimanidze nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aleksandre Narimanidze nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

76' THẺ ĐỎ! - Aleksandre Narimanidze nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Aleksandre Narimanidze nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

73'

Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.

73'

Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Tobias Paliscak.

64' ANH ẤY BỎ LỠ - Michal Fasko thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Michal Fasko thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

64' V À A A A O O O - Michal Fasko đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Michal Fasko đã ghi bàn!

64' V À A A O O O - Michal Fasko từ FC Kosice đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Michal Fasko từ FC Kosice đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

60' Thẻ vàng cho Michal Fasko.

Thẻ vàng cho Michal Fasko.

58' PHẢN LƯỚI NHÀ - Aleksandre Narimanidze đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Aleksandre Narimanidze đưa bóng vào lưới nhà!

55'

Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Michail Domik.

46'

Matej Jakubek rời sân và được thay thế bởi Galymzhan Kenzhebek.

46'

Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Dominik Kruzliak.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Nassim Innocenti.

Thẻ vàng cho Nassim Innocenti.

40' Thẻ vàng cho Aleksandre Narimanidze.

Thẻ vàng cho Aleksandre Narimanidze.

40' Thẻ vàng cho Krisztian Bari.

Thẻ vàng cho Krisztian Bari.

37'

Marek Zsigmund rời sân và được thay thế bởi Miroslav Sovic.

Đội hình xuất phát FC Kosice vs Zilina

FC Kosice (3-4-3): David Sipos (1), Jakub Jakubko (5), Matej Jakubek (13), Nassim Innocenti (90), Lukas Fabis (19), Marek Zsigmund (25), David Gallovic (8), Daniel Magda (21), Roman Cerepkai (9), Zyen Jones (10), Michal Fasko (23)

Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Samuel Kopasek (19), Samuel Gidi (11), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Datko (24), Miroslav Kacer (66), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), Dávid Ďuriš (29), Xavier Adang (6)

FC Kosice
FC Kosice
3-4-3
1
David Sipos
5
Jakub Jakubko
13
Matej Jakubek
90
Nassim Innocenti
19
Lukas Fabis
25
Marek Zsigmund
8
David Gallovic
21
Daniel Magda
9
Roman Cerepkai
10
Zyen Jones
23
Michal Fasko
6
Xavier Adang
29
Dávid Ďuriš
16
Patrik Ilko
20
Kristian Bari
37
Mario Sauer
66
Miroslav Kacer
24
Samuel Datko
28
Aleksandre Narimanidze
11
Samuel Gidi
19
Samuel Kopasek
30
Lubomir Belko
Zilina
Zilina
3-4-3
Thay người
37’
Marek Zsigmund
Miroslav Sovic
73’
Patrik Ilko
Lukas Prokop
46’
Matej Jakubek
Galymzhan Kenzhebek
73’
Samuel Datko
Tobias Paliscak
46’
Daniel Magda
Dominik Kruzliak
79’
Miroslav Kacer
Adama Drame
55’
Zyen Jones
Michal Domik
88’
Nassim Innocenti
Dalibor Takac
Cầu thủ dự bị
Matus Kira
Jakub Badzgon
Miroslav Sovic
Samuel Belanik
Michal Domik
Lukas Prokop
Szilard Bokros
Timotej Jambor
Luis Santos
Tobias Paliscak
Dalibor Takac
Marcus Traore
Galymzhan Kenzhebek
Adama Drame
Dominik Kruzliak
Timotej Hranica
Michal Pekelsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
19/08 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
03/07 - 2024
VĐQG Slovakia
21/09 - 2024
09/02 - 2025
23/04 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Kosice

VĐQG Slovakia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Zilina

VĐQG Slovakia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3222643572T B T T T
2ZilinaZilina3215981554H T B B B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava32141081252B B B B T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda32131271451T T B T T
5FC KosiceFC Kosice32111110744H H T T B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova3281311-337H H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce32101012-840T B B B T
2KomarnoKomarno3211615-1239T T H T B
3SkalicaSkalica3210814-938T B T T B
4RuzomberokRuzomberok3210616-1536B T T T T
5TrencinTrencin3271411-1135B H H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica325720-2522B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow