ANH ẤY BỎ LỠ - Martin Regali thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
![]() Roman Cerepkai 4 | |
![]() Marek Zsigmund 30 | |
![]() Roman Begala 31 | |
![]() Teplan, Juraj 44 | |
![]() Juraj Teplan 44 | |
![]() Roman Begala (Kiến tạo: Stanislav Olejnik) 45 | |
![]() Roman Cerepkai (Kiến tạo: Matej Jakubek) 53 | |
![]() Landing Sagna (Thay: Helder Morim) 54 | |
![]() Matej Jakubek 57 | |
![]() Martin Regali 60 | |
![]() Osman Kakay 62 | |
![]() Bleron Krasniqi (Thay: Moritz Roemling) 66 | |
![]() Juraj Kotula (Thay: Filip Soucek) 67 | |
![]() Andy Masaryk (Thay: Landing Sagna) 75 | |
![]() Jan Krivak 76 | |
![]() Juraj Kotula 78 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Osman Kakay) 79 | |
![]() Daniel Magda (Thay: Michal Domik) 79 | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Dominik Kruzliak) 83 | |
![]() Milan Rehus (Thay: Vladimir Perisic) 89 | |
![]() (Pen) Martin Regali 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Tatran Presov


Diễn biến FC Kosice vs Tatran Presov

Vladimir Perisic rời sân và được thay thế bởi Milan Rehus.
Dominik Kruzliak rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.
Michal Domik rời sân và anh được thay thế bởi Daniel Magda.
Osman Kakay rời sân và anh được thay thế bởi Matyas Kovacs.

V À A A O O O - Juraj Kotula ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jan Krivak.
Landing Sagna rời sân và anh được thay thế bởi Andy Masaryk.
Filip Soucek rời sân và anh được thay thế bởi Juraj Kotula.
Moritz Roemling rời sân và anh được thay thế bởi Bleron Krasniqi.

Thẻ vàng cho Osman Kakay.

Thẻ vàng cho Martin Regali.

V À A A O O O - Matej Jakubek đã ghi bàn!
Helder Morim rời sân và được thay thế bởi Landing Sagna.
Matej Jakubek đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Roman Cerepkai đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Stanislav Olejnik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roman Begala đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juraj Teplan.
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Tatran Presov
FC Kosice (3-5-2): Matus Kira (22), Juraj Teplan (33), Jan Krivak (20), Dominik Kruzliak (24), Osman Kakay (29), Matej Jakubek (13), Marek Zsigmund (25), David Gallovic (8), Michal Domik (16), Roman Cerepkai (9), Vladimir Perisic (87)
Tatran Presov (4-3-3): Pavol Bajza (91), Ioan-Calin Revenco (2), Taras Bondarenko (55), Daniels Balodis (22), Michal Siplak (3), Roman Begala (5), Filip Soucek (7), Helder Morim (70), Stanislav Olejnik (11), Martin Regali (9), Moritz Romling (33)


Thay người | |||
79’ | Osman Kakay Matyas Kovacs | 54’ | Andy Masaryk Landing Sagna |
79’ | Michal Domik Daniel Magda | 66’ | Moritz Roemling Bleron Krasniqi |
83’ | Dominik Kruzliak Karlo Miljanic | 67’ | Filip Soucek Juraj Kotula |
89’ | Vladimir Perisic Milan Rehus | 75’ | Landing Sagna Andy Masaryk |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sipos | Adrian Knurovsky | ||
Filip Kalanin | Boris Gall | ||
Matyas Kovacs | Juraj Kotula | ||
Daniel Magda | Bleron Krasniqi | ||
Karlo Miljanic | Andy Masaryk | ||
Milan Rehus | Glebs Patika | ||
Miroslav Sovic | Landing Sagna | ||
Adam Goljan | Kyrylo Siheiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kosice
Thành tích gần đây Tatran Presov
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại