V À A A O O O - Matyas Kovacs đã ghi bàn!
![]() Roman Cerepkai (Kiến tạo: Marek Zsigmund) 13 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Dominik Kruzliak) 23 | |
![]() Jan Krivak 28 | |
![]() (Pen) Ondrej Sasinka 30 | |
![]() Martin Sulek 39 | |
![]() Marek Zsigmund 40 | |
![]() Matyas Kovacs (Kiến tạo: Michal Domik) 56 | |
![]() Alexander Mojzis 63 | |
![]() Oliver Luteran 66 | |
![]() Osman Kakay 67 | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Roman Cerepkai) 67 | |
![]() Miroslav Sovic (Thay: Michal Domik) 67 | |
![]() Matyas Kovacs 69 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: Samuel Grygar) 72 | |
![]() Martin Gomola (Thay: Alexander Mojzis) 78 | |
![]() David Jackuliak (Thay: Ondrej Sasinka) 78 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Vladimir Perisic) 89 | |
![]() Zyen Jones (Thay: David Gallovic) 89 | |
![]() Martin Bacik (Thay: Timotej Mudry) 90 |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Ruzomberok


Diễn biến FC Kosice vs Ruzomberok


V À A A O O O - Matyas Kovacs đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Osman Kakay.

Thẻ vàng cho Osman Kakay.
Roman Cerepkai rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.

Thẻ vàng cho Oliver Luteran.

Thẻ vàng cho Alexander Mojzis.
Michal Domik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matyas Kovacs đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marek Zsigmund.

Thẻ vàng cho Martin Sulek.

V À A A O O O - Ondrej Sasinka từ Ruzomberok thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Jan Krivak.
Dominik Kruzliak rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.
Marek Zsigmund đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roman Cerepkai đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Ruzomberok
FC Kosice (3-5-2): David Sipos (1), Dominik Kruzliak (24), Jan Krivak (20), Matej Jakubek (13), Osman Kakay (29), Michal Domik (16), Marek Zsigmund (25), David Gallovic (8), Daniel Magda (21), Vladimir Perisic (87), Roman Cerepkai (9)
Ruzomberok (3-5-2): Dominik Ťapaj (1), Daniel Kostl (16), Lukas Endl (36), Alexander Mojžiš (2), Martin Sulek (18), Samuel Grygar (25), Oliver Luteran (4), Timotej Múdry (6), Adam Tučný (17), Jan Hladik (14), Ondrej Sasinka (38)


Thay người | |||
23’ | Dominik Kruzliak Matyas Kovacs | 72’ | Samuel Grygar Kristof Domonkos |
67’ | Roman Cerepkai Karlo Miljanic | 78’ | Alexander Mojzis Martin Gomola |
67’ | Michal Domik Miroslav Sovic | 78’ | Ondrej Sasinka David Jackuliak |
89’ | David Gallovic Zyen Jones | 90’ | Timotej Mudry Martin Bacik |
89’ | Vladimir Perisic Emilian Metu |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Kira | David Huska | ||
Adam Goljan | Martin Bacik | ||
Zyen Jones | Tomas Buchvaldek | ||
Matyas Kovacs | Kristof Domonkos | ||
Emilian Metu | Martin Gomola | ||
Karlo Miljanic | David Huf | ||
Miroslav Sovic | David Jackuliak | ||
Dominik Vesely | Patrik Leitner | ||
Giuliano Antonio Marek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kosice
Thành tích gần đây Ruzomberok
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | H T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T T B T H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B T H H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H T B H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
10 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | B B H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B B B T |
12 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại