Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Dominik Spiriak 12 | |
![]() (Pen) Roman Cerepkai 13 | |
![]() Osman Kakay 16 | |
![]() Christian Bayemi 27 | |
![]() Martin Gambos (Thay: Robert Pillar) 36 | |
![]() Marek Zsigmund 38 | |
![]() Zyen Jones (Kiến tạo: Osman Kakay) 45+3' | |
![]() Marek Zsigmund 52 | |
![]() Ganbold Ganbayar (Kiến tạo: Christian Bayemi) 52 | |
![]() Matej Madlenak (Thay: Zyen Jones) 60 | |
![]() Dominik Kruzliak (Thay: Matyas Kovacs) 60 | |
![]() Elvis Mashike Sukisa (Thay: Christian Bayemi) 62 | |
![]() Miroslav Sovic (Thay: Michal Domik) 70 | |
![]() Jakub Palan (Thay: Ondrej Rudzan) 77 | |
![]() Martin Misovic (Thay: Nandor Tamas) 77 | |
![]() Jozef Pastorek (Thay: Dan Ozvolda) 77 | |
![]() Elvis Mashike Sukisa (Kiến tạo: Palan, Jakub) 78 | |
![]() Martin Misovic (Kiến tạo: Misovic, Martin) 87 | |
![]() Misovic, Martin 88 | |
![]() Martin Misovic 88 | |
![]() Vladimir Perisic (Thay: Daniel Magda) 90 | |
![]() Dominik Zak 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Komarno


Diễn biến FC Kosice vs Komarno

Thẻ vàng cho Dominik Zak.
Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Vladimir Perisic.

Thẻ vàng cho Martin Misovic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Martin Misovic đã ghi bàn!
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elvis Mashike Sukisa ghi bàn!
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Jozef Pastorek.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Martin Misovic.
Ondrej Rudzan rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.
Michal Domik rời sân và được thay thế bởi Miroslav Sovic.
Christian Bayemi rời sân và được thay thế bởi Elvis Mashike Sukisa.
Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Dominik Kruzliak.
Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Matej Madlenak.
Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Dominik Kruzliak.
Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Matej Madlenak.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Christian Bayemi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Komarno
FC Kosice (3-5-2): Matus Kira (22), Osman Kakay (29), Jan Krivak (20), Matej Jakubek (13), Matyas Kovacs (17), Michal Domik (16), Marek Zsigmund (25), David Gallovic (8), Daniel Magda (21), Roman Cerepkai (9), Zyen Jones (10)
Komarno (3-4-3): Benjamin Szaraz (13), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Dominik Spiriak (5), Simon Smehyl (8), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Ondrej Rudzan (24), Nandor Karoly Tamas (22), Ganbayar Ganbold (73), Christian Bayemi (17)


Thay người | |||
60’ | Matyas Kovacs Dominik Kruzliak | 36’ | Robert Pillar Martin Gambos |
60’ | Zyen Jones Matej Madleňák | 62’ | Christian Bayemi Elvis Mashike Sukisa |
70’ | Michal Domik Miroslav Sovic | 77’ | Nandor Tamas Martin Misovic |
90’ | Daniel Magda Vladimir Perisic | 77’ | Ondrej Rudzan Jakub Palan |
77’ | Dan Ozvolda Jozef Pastorek |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sipos | Filip Dlubac | ||
Dominik Kruzliak | Balint Csoka | ||
Matej Madleňák | Martin Gambos | ||
Emilian Metu | Filip Kiss | ||
Vladimir Perisic | Elvis Mashike Sukisa | ||
Milan Rehus | Martin Misovic | ||
Miroslav Sovic | Tamas Nemeth | ||
Juraj Teplan | Jakub Palan | ||
Jozef Pastorek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kosice
Thành tích gần đây Komarno
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại