Thứ Bảy, 18/10/2025
Dominik Spiriak
12
(Pen) Roman Cerepkai
13
Osman Kakay
16
Christian Bayemi
27
Martin Gambos (Thay: Robert Pillar)
36
Marek Zsigmund
38
Zyen Jones (Kiến tạo: Osman Kakay)
45+3'
Marek Zsigmund
52
Ganbold Ganbayar (Kiến tạo: Christian Bayemi)
52
Matej Madlenak (Thay: Zyen Jones)
60
Dominik Kruzliak (Thay: Matyas Kovacs)
60
Elvis Mashike Sukisa (Thay: Christian Bayemi)
62
Miroslav Sovic (Thay: Michal Domik)
70
Jakub Palan (Thay: Ondrej Rudzan)
77
Martin Misovic (Thay: Nandor Tamas)
77
Jozef Pastorek (Thay: Dan Ozvolda)
77
Elvis Mashike Sukisa (Kiến tạo: Palan, Jakub)
78
Martin Misovic (Kiến tạo: Misovic, Martin)
87
Misovic, Martin
88
Martin Misovic
88
Vladimir Perisic (Thay: Daniel Magda)
90
Dominik Zak
90+4'

Thống kê trận đấu FC Kosice vs Komarno

số liệu thống kê
FC Kosice
FC Kosice
Komarno
Komarno
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Kosice vs Komarno

Tất cả (35)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Dominik Zak.

Thẻ vàng cho Dominik Zak.

90'

Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Vladimir Perisic.

88' Thẻ vàng cho Martin Misovic.

Thẻ vàng cho Martin Misovic.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87' V À A A O O O - Martin Misovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Misovic đã ghi bàn!

87'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

78'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Elvis Mashike Sukisa ghi bàn!

V À A A O O O - Elvis Mashike Sukisa ghi bàn!

77'

Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Jozef Pastorek.

77'

Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Martin Misovic.

77'

Ondrej Rudzan rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.

70'

Michal Domik rời sân và được thay thế bởi Miroslav Sovic.

62'

Christian Bayemi rời sân và được thay thế bởi Elvis Mashike Sukisa.

60'

Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Dominik Kruzliak.

60'

Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Matej Madlenak.

59'

Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Dominik Kruzliak.

59'

Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Matej Madlenak.

53' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

52'

Christian Bayemi đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát FC Kosice vs Komarno

FC Kosice (3-5-2): Matus Kira (22), Osman Kakay (29), Jan Krivak (20), Matej Jakubek (13), Matyas Kovacs (17), Michal Domik (16), Marek Zsigmund (25), David Gallovic (8), Daniel Magda (21), Roman Cerepkai (9), Zyen Jones (10)

Komarno (3-4-3): Benjamin Szaraz (13), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Dominik Spiriak (5), Simon Smehyl (8), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Ondrej Rudzan (24), Nandor Karoly Tamas (22), Ganbayar Ganbold (73), Christian Bayemi (17)

FC Kosice
FC Kosice
3-5-2
22
Matus Kira
29
Osman Kakay
20
Jan Krivak
13
Matej Jakubek
17
Matyas Kovacs
16
Michal Domik
25
Marek Zsigmund
8
David Gallovic
21
Daniel Magda
9
Roman Cerepkai
10
Zyen Jones
17
Christian Bayemi
73
Ganbayar Ganbold
22
Nandor Karoly Tamas
24
Ondrej Rudzan
12
Dominik Zak
6
Dan Ozvolda
8
Simon Smehyl
5
Dominik Spiriak
3
Martin Simko
21
Robert Pillar
13
Benjamin Szaraz
Komarno
Komarno
3-4-3
Thay người
60’
Matyas Kovacs
Dominik Kruzliak
36’
Robert Pillar
Martin Gambos
60’
Zyen Jones
Matej Madleňák
62’
Christian Bayemi
Elvis Mashike Sukisa
70’
Michal Domik
Miroslav Sovic
77’
Nandor Tamas
Martin Misovic
90’
Daniel Magda
Vladimir Perisic
77’
Ondrej Rudzan
Jakub Palan
77’
Dan Ozvolda
Jozef Pastorek
Cầu thủ dự bị
David Sipos
Filip Dlubac
Dominik Kruzliak
Balint Csoka
Matej Madleňák
Martin Gambos
Emilian Metu
Filip Kiss
Vladimir Perisic
Elvis Mashike Sukisa
Milan Rehus
Martin Misovic
Miroslav Sovic
Tamas Nemeth
Juraj Teplan
Jakub Palan
Jozef Pastorek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Slovakia
25/09 - 2021
15/04 - 2022
06/08 - 2022
Cúp quốc gia Slovakia
11/10 - 2022
Hạng 2 Slovakia
05/03 - 2023
VĐQG Slovakia
24/08 - 2024
01/12 - 2024
13/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Kosice

VĐQG Slovakia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
14/09 - 2025
VĐQG Slovakia
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025
VĐQG Slovakia
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Komarno

Cúp quốc gia Slovakia
08/10 - 2025
VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025
VĐQG Slovakia
24/08 - 2025
16/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda105411119T B H T H
2ZilinaZilina105411019H H T H T
3Slovan BratislavaSlovan Bratislava8530718H T H T T
4Zemplin MichalovceZemplin Michalovce10532518H B T T T
5Spartak TrnavaSpartak Trnava8512816T B T B H
6TrencinTrencin10406-812T B B B B
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova9324-411B H B T B
8RuzomberokRuzomberok9315-410B H T T T
9SkalicaSkalica10244-510B B T B H
10Tatran PresovTatran Presov10154-48B T B H H
11KomarnoKomarno9225-78T T B H H
12FC KosiceFC Kosice9117-94B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow