Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Filip Blazek.
- David Gallovic (Thay: Jan Krivak)
46 - Adam Goljan (Thay: Dominik Kruzliak)
46 - Milan Rehus (Thay: Karlo Miljanic)
61 - Michal Domik (Thay: Matyas Kovacs)
71 - Vladimir Perisic (Thay: Juraj Teplan)
71
- Mate Tuboly
21 - Viktor Djukanovic (Kiến tạo: Damir Redzic)
41 - Christian Herc (Kiến tạo: Samsondin Ouro)
45 - Nathan Udvaros (Thay: Christian Herc)
61 - Andreas Gruber (Thay: Damir Redzic)
61 - Alioune Sylla (Thay: Nathan Udvaros)
68 - Giorgi Gagua (Thay: Viktor Djukanovic)
68 - Filip Blazek (Thay: Ammar Ramadan)
80
Thống kê trận đấu FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda
Diễn biến FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Juraj Teplan rời sân và được thay thế bởi Vladimir Perisic.
Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Michal Domik.
Viktor Djukanovic rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Nathan Udvaros rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.
Karlo Miljanic rời sân và được thay thế bởi Milan Rehus.
Damir Redzic rời sân và được thay thế bởi Andreas Gruber.
Christian Herc rời sân và được thay thế bởi Nathan Udvaros.
Jan Krivak rời sân và được thay thế bởi David Gallovic.
Dominik Kruzliak rời sân và được thay thế bởi Adam Goljan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Samsondin Ouro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Herc đã ghi bàn!
Damir Redzic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Viktor Djukanovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mate Tuboly.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda
FC Kosice (3-5-2): Matus Kira (22), Jan Krivak (20), Dominik Kruzliak (24), Juraj Teplan (33), Osman Kakay (29), Matej Jakubek (13), Daniel Magda (21), Marek Zsigmund (25), Matyas Kovacs (17), Karlo Miljanic (27), Roman Cerepkai (9)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-3-3): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Klemen Nemanic (81), Rhyan Modesto (49), Samsondin Ouro (44), Mate Tuboly (68), Christian Herc (24), Damir Redzic (23), Viktor Djukanovic (7), Ammar Ramadan (10)
Thay người | |||
46’ | Jan Krivak David Gallovic | 61’ | Damir Redzic Andreas Gruber |
46’ | Dominik Kruzliak Adam Goljan | 61’ | Alioune Sylla Nathan Udvaros |
61’ | Karlo Miljanic Milan Rehus | 68’ | Nathan Udvaros Alioune Sylla |
71’ | Matyas Kovacs Michal Domik | 68’ | Viktor Djukanovic Giorgi Gagua |
71’ | Juraj Teplan Vladimir Perisic | 80’ | Ammar Ramadan Filip Blazek |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Kovacik | Jan-Christoph Bartels | ||
David Gallovic | Karol Blasko | ||
Miroslav Sovic | Andreas Gruber | ||
Michal Domik | Abdoulaye Gueye | ||
Adam Goljan | Alex Mendez | ||
Matej Madleňák | Alioune Sylla | ||
Emilian Metu | Filip Blazek | ||
Milan Rehus | Giorgi Gagua | ||
Vladimir Perisic | Nathan Udvaros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kosice
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T B H T | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H | |
4 | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | T H H T H | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | H H B T T | |
6 | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | B T B B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B | |
8 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H B B T B | |
10 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B T B H | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | B T T B H | |
12 | 8 | 1 | 1 | 6 | -6 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại