Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daniel Alefirenko (Thay: Artem Husol)
46 - Maksym Tretyakov (Kiến tạo: Daniel Alefirenko)
62 - Valeriy Bondarenko
67 - Valeriy Bondarenko
69 - Daniel Alefirenko
69 - Diego Carioca (Thay: Pavlo Orikhovskyi)
72 - Gytis Paulauskas (Thay: Jovanny Bolivar)
72 - Gytis Paulauskas
73 - Anton Salabai (Thay: Ilir Krasniqi)
75 - Ivan Pakholyuk
90+3'
- Kyrylo Dryshliuk
23 - Petar Micin
25 - Igor Gorbach (Thay: Igor Kiryckhancev)
63 - Pylyp Budkivsky (Thay: Vladyslav Supriaga)
63 - Vikentiy Voloshyn (Thay: Jakov Basic)
72 - Benito (Thay: Petar Micin)
85 - Igor Gorbach
90+4' - Benito
90+4'
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Zorya
Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Zorya
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Benito.
Thẻ vàng cho Igor Gorbach.
Thẻ vàng cho Ivan Pakholyuk.
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Benito.
Ilir Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.
Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Gytis Paulauskas.
Pavlo Orikhovskyi rời sân và được thay thế bởi Diego Carioca.
Jakov Basic rời sân và được thay thế bởi Vikentiy Voloshyn.
Thẻ vàng cho Daniel Alefirenko.
Thẻ vàng cho Valeriy Bondarenko.
Vladyslav Supriaga rời sân và được thay thế bởi Pylyp Budkivsky.
Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Daniel Alefirenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maksym Tretyakov ghi bàn!
Artem Husol rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Petar Micin.
Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Zorya
FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Ivan Pakholyuk (31), Yehor Popravka (81), Eduard Kozik (32), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Oleksandr Demchenko (7), Ilir Krasniqi (16), Artem Husol (15), Pavlo Orikhovskyi (10), Maksym Tretyakov (33), Jovanny Bolivar (11)
Zorya (4-4-2): Mykyta Turbaievskyi (30), Zan Trontelj (32), Jakov Basic (21), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Igor Kyryukhantsev (70), Kyrylo Dryshliuk (15), Oleksandr Yatsyk (5), Petar Micin (22), Vladyslav Supryaga (23), Denys Antiukh (7)
Thay người | |||
46’ | Artem Husol Daniil Alefirenko | 63’ | Igor Kiryckhancev Igor Gorbach |
72’ | Jovanny Bolivar Gytis Paulauskas | 63’ | Vladyslav Supriaga Pylyp Budkivskyi |
72’ | Pavlo Orikhovskyi Diego Silva Nascimento Santos | 72’ | Jakov Basic Vikentii Voloshyn |
75’ | Ilir Krasniqi Anton Salabay | 85’ | Petar Micin Benito |
Cầu thủ dự bị | |||
Gytis Paulauskas | Igor Gorbach | ||
Valentyn Horokh | Oleksiy Khakhlov | ||
Daniil Denysenko | Vikentii Voloshyn | ||
Diego Silva Nascimento Santos | Timur Korablin | ||
Anton Salabay | Vladislav Vakula | ||
Daniil Alefirenko | Christopher Nwanze | ||
Oleg Ilyin | Gabriel Eskinja | ||
Oleg Krivoruchko | Leovigildo | ||
Mykyta Burda | Dmitry Mazapura | ||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Oleksandr Saputin | ||
Roman Mysak | Pylyp Budkivskyi | ||
Benito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại