Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Milot Avdyli.
![]() Mykola Kovtalyuk (Thay: Jovanny Bolivar) 28 | |
![]() Pavlo Orikhovskyi (Thay: Arinaldo Rrapaj) 61 | |
![]() Daniel Alefirenko (Thay: Maksym Tretyakov) 61 | |
![]() Oleksiy Sydorov (Thay: Mykola Kovtalyuk) 61 | |
![]() (VAR check) 62 | |
![]() Navin Malysh (Thay: Samson Iyede) 69 | |
![]() Evgeniy Pasich (Thay: Artem Chelyadin) 74 | |
![]() Elias (Thay: Oleksandr Demchenko) 81 | |
![]() Milot Avdyli (Thay: Denys Ndukve) 85 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Vorskla


Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Vorskla
Oleksandr Demchenko rời sân và được thay thế bởi Elias.
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Pasich.
Samson Iyede rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.
Mykola Kovtalyuk rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Sydorov.
Maksym Tretyakov rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Pavlo Orikhovskyi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Mykola Kovtalyuk.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Vorskla
FC Kolos Kovalivka (4-1-2-3): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (32), Mykyta Burda (6), Ilir Krasniqi (16), Andriy Tsurikov (9), Oleksandr Demchenko (7), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Maksym Tretyakov (33), Jovanny Bolivar (11), Vladyslav Veleten (8)
Vorskla (4-4-2): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Daniil Khrypchuk (44), Andriy Batsula (29), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Oleksandr Sklyar (6), Igor Perduta (4), Serhii Miakushko (33), Samson Onomigho (77), Denys Ndukve (80)


Thay người | |||
28’ | Oleksiy Sydorov Mykola Kovtalyuk | 69’ | Samson Iyede Navin Malysh |
61’ | Arinaldo Rrapaj Pavlo Orikhovskyi | 74’ | Artem Chelyadin Evgeniy Pasich |
61’ | Maksym Tretyakov Daniil Alefirenko | 85’ | Denys Ndukve Milot Avdyli |
61’ | Mykola Kovtalyuk Oleksii Sydorov | ||
81’ | Oleksandr Demchenko Elias |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentyn Horokh | Vadym Yushchyshyn | ||
Roman Mysak | Vladyslav Vladyslav | ||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Evgeniy Pasich | ||
Stefan Vladoiu | Milot Avdyli | ||
Tymofiy Sukhar | Navin Malysh | ||
Oleg Krivoruchko | |||
Elias | |||
Pavlo Orikhovskyi | |||
Daniil Alefirenko | |||
Artem Husol | |||
Oleksii Sydorov | |||
Mykola Kovtalyuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại