Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Sergiy Korniychuk.
![]() Valery Kucherov (Thay: Dmytro Kliots) 37 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Dmytro Klyots) 37 | |
![]() Ibrahim Kane (Thay: Daniel Alefirenko) 68 | |
![]() Alagie Wally (Thay: Giorgi Kutsia) 70 | |
![]() Maksym Tretyakov (Thay: Artem Husol) 70 | |
![]() Sergiy Sten (Thay: Wesley Moreira) 70 | |
![]() Mathias Oyewusi (Thay: Yury Klimchuk) 70 | |
![]() Valeriy Bondarenko (Thay: Eduard Kozik) 87 | |
![]() Anton Salabai (Thay: Arinaldo Rrapaj) 88 | |
![]() Sergiy Korniychuk (Thay: Vladyslav Sharay) 89 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Veres Rivne


Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Veres Rivne
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.
Eduard Kozik rời sân và được thay thế bởi Valeriy Bondarenko.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.
Wesley Moreira rời sân và được thay thế bởi Sergiy Sten.
Artem Husol rời sân và được thay thế bởi Maksym Tretyakov.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Alagie Wally.
Daniel Alefirenko rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kane.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Dmytro Klyots rời sân và anh được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Veres Rivne
FC Kolos Kovalivka (4-1-2-3): Ivan Pakholyuk (31), Andriy Ponedelnik (77), Eduard Kozik (3), Mykyta Burda (6), Andriy Tsurikov (9), Elias (55), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Daniil Alefirenko (19), Yurii Klymchuk (70), Artem Husol (15)
Veres Rivne (5-4-1): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Kai Cipot (4), Igor Kharatin (14), Roman Goncharenko (33), Maksym Smiyan (2), Giorgi Kutsia (6), Dmytro Klyots (10), Vitaliy Boyko (18), Vladyslav Sharay (77), Wesley Pomba (11)


Thay người | |||
68’ | Daniel Alefirenko Ibrahim Kane | 37’ | Dmytro Klyots Valeriy Kucherov |
70’ | Artem Husol Maksym Tretyakov | 70’ | Wesley Moreira Serhii Sten |
70’ | Yury Klimchuk Kehinde Mathias Oyewusi | 70’ | Giorgi Kutsia Alagie Wally |
87’ | Eduard Kozik Valeriy Bondarenko | 89’ | Vladyslav Sharay Sergiy Korniychuk |
88’ | Arinaldo Rrapaj Anton Salabay |
Cầu thủ dự bị | |||
Dmitry Mazapura | Andriy Kozhukhar | ||
Tymur Puzankov | Stefaniuk Pavlo | ||
Zurab Rukhadze | Mikhaylo Protasevych | ||
Valeriy Bondarenko | Danyil Checher | ||
Oleksandr Demchenko | Semen Vovchenko | ||
Albin Krasniqi | Sergiy Korniychuk | ||
Oleksiy Bezruchuk | Valeriy Kucherov | ||
Daniil Denysenko | Dmytro Godya | ||
Maksym Tretyakov | Eren Aydin | ||
Ibrahim Kane | Serhii Sten | ||
Kehinde Mathias Oyewusi | Samuel Nongoh | ||
Anton Salabay | Alagie Wally |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 15 | T T H H H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H T T H B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B T H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | B B T T T |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T B B T H | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H B B T | |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B H B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B T T H B |
13 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T H T | |
14 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B | |
15 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B T B B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại