Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleg Krivoruchko (Thay: Oleh Ilin) 46 | |
![]() Gytis Paulauskas (Thay: Denys Bezborodko) 46 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk) 46 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Giorgi Kutsia) 46 | |
![]() Anton Salabai (Thay: Pavlo Orikhovskyi) 46 | |
![]() Vitaliy Dakhnovskyi (Thay: Luan Campos) 46 | |
![]() Vladyslav Sharay 54 | |
![]() Oleg Krivoruchko (Thay: Oleh Ilin) 60 | |
![]() Gytis Paulauskas (Thay: Denys Bezborodko) 60 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk) 60 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Giorgi Kutsia) 60 | |
![]() Anton Salabai (Thay: Pavlo Orikhovskyi) 60 | |
![]() Vitaliy Dakhnovskyi (Thay: Luan Campos) 60 | |
![]() Iago Siqueira 69 | |
![]() Maksym Tretyakov (Thay: Vladyslav Veleten) 73 | |
![]() Mykhaylo Protasevych (Thay: Evgeniy Shevchenko) 82 | |
![]() Dmytro Klyots (Thay: Vladyslav Sharay) 88 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Veres Rivne


Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Veres Rivne
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Evgeniy Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Maksym Tretyakov.

Thẻ vàng cho Iago Siqueira.

V À A A O O O - Vladyslav Sharay đã ghi bàn!
Pavlo Orikhovskyi rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.
Denys Bezborodko rời sân và được thay thế bởi Gytis Paulauskas.
Oleh Ilin rời sân và được thay thế bởi Oleg Krivoruchko.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Marko Mrvaljevic.
Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Dakhnovskyi.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Veres Rivne
FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Roman Mysak (23), Yehor Popravka (81), Mykyta Burda (6), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Nika Gagnidze (20), Oleksandr Demchenko (7), Oleg Ilyin (69), Pavlo Orikhovskyi (10), Vladyslav Veleten (8), Denys Bezborodko (22)
Veres Rivne (4-4-2): Bogdan Kogut (47), Vasyl Gakman (71), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Vladyslav Sharay (77), Giorgi Kutsia (6), Iago Siqueira (20), Luan Campos (99), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)


Thay người | |||
46’ | Oleh Ilin Oleg Krivoruchko | 46’ | Mykola Gayduchyk Marko Mrvaljevic |
46’ | Denys Bezborodko Gytis Paulauskas | 46’ | Luan Campos Vitaliy Dakhnovskyi |
46’ | Pavlo Orikhovskyi Anton Salabay | 46’ | Giorgi Kutsia Valeriy Kucherov |
73’ | Vladyslav Veleten Maksym Tretyakov | 82’ | Evgeniy Shevchenko Mikhaylo Protasevych |
88’ | Vladyslav Sharay Dmytro Klyots |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Pakholyuk | Marko Mrvaljevic | ||
Catalin Cucos | Vitaliy Dakhnovskyi | ||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Rostyslav Baran | ||
Oleg Krivoruchko | Valeriy Kucherov | ||
Maksym Tretyakov | Dmytro Klyots | ||
Artem Husol | Oleksandr Melnyk | ||
Valentyn Horokh | Danyil Checher | ||
Gytis Paulauskas | Mikhaylo Protasevych | ||
Anton Salabay | Andriy Kozhukhar | ||
Andriy Boyko | Vadym Yushchyshyn | ||
Orest Lepskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại