Thứ Sáu, 03/10/2025
Sliusar, Denys
36
Denys Slyusar
36
Eduard Kozik
45+1'
Daniel Alefirenko (Thay: Ibrahim Kane)
46
Andriy Ponedelnik (Thay: Eduard Kozik)
46
Mathias Oyewusi (Thay: Yury Klimchuk)
46
Baboucarr Faal (Kiến tạo: Yurii Kopyna)
48
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv

Tất cả (10)
48'

Yurii Kopyna đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!

46'

Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.

46'

Eduard Kozik rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.

46'

Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Eduard Kozik.

Thẻ vàng cho Eduard Kozik.

36' Thẻ vàng cho Denys Slyusar.

Thẻ vàng cho Denys Slyusar.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
FC Kolos Kovalivka
FC Kolos Kovalivka
Rukh Lviv
Rukh Lviv
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv

FC Kolos Kovalivka (4-1-2-3): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (3), Mykyta Burda (6), Ilir Krasniqi (16), Andriy Tsurikov (9), Elias (55), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Ibrahim Kane (14), Yurii Klymchuk (70), Maksym Tretyakov (11)

Rukh Lviv (4-1-2-3): Yurii Volodymyr Gereta (1), Yuriy Kopyna (23), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Sliusar (17), Ostap Prytula (10), Vlad Raileanu (8), Ilya Kvasnytsya (14), Baboucarr Faal (99), Klayver (7)

FC Kolos Kovalivka
FC Kolos Kovalivka
4-1-2-3
31
Ivan Pakholyuk
3
Eduard Kozik
6
Mykyta Burda
16
Ilir Krasniqi
9
Andriy Tsurikov
55
Elias
20
Nika Gagnidze
99
Arinaldo Rrapaj
14
Ibrahim Kane
70
Yurii Klymchuk
11
Maksym Tretyakov
7
Klayver
99
Baboucarr Faal
14
Ilya Kvasnytsya
8
Vlad Raileanu
10
Ostap Prytula
17
Denys Sliusar
73
Rostislav Lyakh
4
Vitaliy Kholod
92
Bogdan Slyubyk
23
Yuriy Kopyna
1
Yurii Volodymyr Gereta
Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-2-3
Cầu thủ dự bị
Dmitry Mazapura
Yegor Klymenko
Tymur Puzankov
Volodymyr Yasinskyi
Valeriy Bondarenko
Andriy Kitela
Andriy Ponedelnik
Denys Pidgurskyi
Zurab Rukhadze
Vasyl Runic
Oleksandr Demchenko
Beknaz Almazbekov
Albin Krasniqi
Maksym Boiko
Daniil Alefirenko
Nazar Kasarda
Artem Husol
Kostyantyn Kvas
Anton Salabay
Kehinde Mathias Oyewusi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
28/08 - 2022
12/03 - 2023
19/08 - 2023
02/03 - 2024
29/09 - 2024
07/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka

VĐQG Ukraine
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
22/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Ukraine
16/08 - 2025
01/08 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
21/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
15/08 - 2025
08/08 - 2025
01/08 - 2025
24/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk75201017T T H T T
2Dynamo KyivDynamo Kyiv74301115T T H H H
3FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8431415H T T H B
4Metalist 1925Metalist 19257421614T T H T T
5KryvbasKryvbas7412313T T B T H
6Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr7403212B B T T T
7CherkasyCherkasy7322-111T B B T H
8KudrivkaKudrivka7313010T H B B T
9FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv7232-19T B H B H
10KarpatyKarpaty715108H H H T H
11ZoryaZorya722308B T B B H
12Veres RivneVeres Rivne7214-37B T T H B
13FC OlexandriyaFC Olexandriya7214-47B B T H T
14Rukh LvivRukh Lviv8116-124B B B B B
15SC PoltavaSC Poltava7115-84B B H B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi7106-73B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow