Yurii Kopyna đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Sliusar, Denys 36 | |
![]() Denys Slyusar 36 | |
![]() Eduard Kozik 45+1' | |
![]() Daniel Alefirenko (Thay: Ibrahim Kane) 46 | |
![]() Andriy Ponedelnik (Thay: Eduard Kozik) 46 | |
![]() Mathias Oyewusi (Thay: Yury Klimchuk) 46 | |
![]() Baboucarr Faal (Kiến tạo: Yurii Kopyna) 48 |

Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv

V À A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.
Eduard Kozik rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.
Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Eduard Kozik.

Thẻ vàng cho Denys Slyusar.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv


Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv
FC Kolos Kovalivka (4-1-2-3): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (3), Mykyta Burda (6), Ilir Krasniqi (16), Andriy Tsurikov (9), Elias (55), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Ibrahim Kane (14), Yurii Klymchuk (70), Maksym Tretyakov (11)
Rukh Lviv (4-1-2-3): Yurii Volodymyr Gereta (1), Yuriy Kopyna (23), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Sliusar (17), Ostap Prytula (10), Vlad Raileanu (8), Ilya Kvasnytsya (14), Baboucarr Faal (99), Klayver (7)


Cầu thủ dự bị | |||
Dmitry Mazapura | Yegor Klymenko | ||
Tymur Puzankov | Volodymyr Yasinskyi | ||
Valeriy Bondarenko | Andriy Kitela | ||
Andriy Ponedelnik | Denys Pidgurskyi | ||
Zurab Rukhadze | Vasyl Runic | ||
Oleksandr Demchenko | Beknaz Almazbekov | ||
Albin Krasniqi | Maksym Boiko | ||
Daniil Alefirenko | Nazar Kasarda | ||
Artem Husol | Kostyantyn Kvas | ||
Anton Salabay | |||
Kehinde Mathias Oyewusi |
Nhận định FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 15 | T T H H H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | H T T H B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T T H T T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B T H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | B B T T T |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T B B T H | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H B B T | |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B H B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B T T H B |
13 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T H T | |
14 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B B B B B |
15 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B | |
16 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại