Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleg Krivoruchko 35 | |
![]() Pavlo Orikhovskyi 37 | |
![]() Danyil Sukhoruchko (Thay: Bogdan Kobzar) 46 | |
![]() Nika Gagnidze (Thay: Oleg Krivoruchko) 46 | |
![]() Klim Prykhodko 55 | |
![]() Anton Salabai (Thay: Pavlo Orikhovskyi) 68 | |
![]() Denys Bezborodko (Thay: Jovanny Bolivar) 68 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Oleg Synytsia) 75 | |
![]() Ivan Kogut (Thay: Mykola Kogut) 75 | |
![]() Andrii Spivakov (Thay: Taras Galas) 75 | |
![]() Ivan Kogut (Thay: Taras Galas) 75 | |
![]() Andrii Spivakov (Thay: Oleg Synytsia) 75 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Mykola Kogut) 75 | |
![]() Artem Husol (Thay: Vladyslav Veleten) 79 | |
![]() Evgen Banada (Thay: Klim Prykhodko) 84 | |
![]() Evgen Banada 90 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Livyi Bereg

Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Livyi Bereg

Thẻ vàng cho Evgen Banada.
Klim Prykhodko rời sân và được thay thế bởi Evgen Banada.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Artem Husol.
Taras Galas rời sân và được thay thế bởi Ivan Kogut.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Andrii Spivakov.
Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Denys Bezborodko.
Pavlo Orikhovskyi rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.

Thẻ vàng cho Klim Prykhodko.
Bogdan Kobzar rời sân và được thay thế bởi Danyil Sukhoruchko.
Oleg Krivoruchko rời sân và được thay thế bởi Nika Gagnidze.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pavlo Orikhovskyi.

Thẻ vàng cho Oleg Krivoruchko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Livyi Bereg
FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (32), Ilir Krasniqi (16), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Pavlo Orikhovskyi (10), Oleksandr Demchenko (7), Vladyslav Veleten (8), Oleg Krivoruchko (48), Maksym Tretyakov (33), Jovanny Bolivar (11)
Livyi Bereg (4-4-2): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Mykola Kogut (19), Klim Prykhodko (29), Ruslan Dedukh (18), Taras Galas (26), Bohdan Kobzar (9), Oleg Synytsia (96)

Thay người | |||
46’ | Oleg Krivoruchko Nika Gagnidze | 46’ | Bogdan Kobzar Danyil Sukhoruchko |
68’ | Pavlo Orikhovskyi Anton Salabay | 75’ | Oleg Synytsia Andrii Spivakov |
68’ | Jovanny Bolivar Denys Bezborodko | 75’ | Mykola Kogut Vladyslav Voytsekhovskyi |
79’ | Vladyslav Veleten Artem Husol | 75’ | Taras Galas Ivan Kogut |
84’ | Klim Prykhodko Yevhen Banada |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniil Alefirenko | Dmytro Fastov | ||
Valentyn Horokh | Vadym Stashkiv | ||
Roman Mysak | Oleksandr Dudarenko | ||
Mykyta Burda | Sidnney | ||
Valeriy Luchkevych | Ernest Astakhov | ||
Oleg Ilyin | Andrii Spivakov | ||
Artem Husol | Yevhen Banada | ||
Diego Silva Nascimento Santos | Sergiy Kosovskyi | ||
Anton Salabay | Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
Denys Bezborodko | Ivan Kogut | ||
Gytis Paulauskas | Ruslan Nepeypiev | ||
Nika Gagnidze | Danyil Sukhoruchko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại