Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yury Klimchuk (Kiến tạo: Nika Gagnidze) 20 | |
![]() Arinaldo Rrapaj 35 | |
![]() Ambrosiy Chachua 43 | |
![]() Yaroslav Karabin (Thay: Paulo Vitor) 46 | |
![]() Daniel Alefirenko 55 | |
![]() Vladyslav Klymenko (Thay: Artur Shakh) 56 | |
![]() Igor Krasnopir (Thay: Ambrosiy Chachua) 56 | |
![]() Artem Husol (Thay: Yury Klimchuk) 63 | |
![]() Maksym Tretyakov (Thay: Daniel Alefirenko) 64 | |
![]() Igor Krasnopir (Kiến tạo: Jean Pedroso) 67 | |
![]() Anton Salabai (Thay: Vladyslav Veleten) 74 | |
![]() Pablo Alvarez 76 | |
![]() Ilya Kvasnytsya (Thay: Jan Kostenko) 80 | |
![]() Jean Pedroso 81 | |
![]() Denys Miroshnichenko 81 | |
![]() Vladyslav Baboglo 88 | |
![]() Oleksandr Demchenko (Thay: Elias) 90 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Karpaty


Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Karpaty
Elias rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Demchenko.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.

Thẻ vàng cho Jean Pedroso.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.

Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.
Jean Pedroso đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Igor Krasnopir đã ghi bàn!
Daniel Alefirenko rời sân và được thay thế bởi Maksym Tretyakov.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Artem Husol.
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Igor Krasnopir.
Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.

Thẻ vàng cho Daniel Alefirenko.
Paulo Vitor rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karabin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ambrosiy Chachua.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Arinaldo Rrapaj nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Karpaty
FC Kolos Kovalivka (4-1-2-3): Ivan Pakholyuk (31), Andriy Ponedelnik (77), Eduard Kozik (3), Ilir Krasniqi (16), Andriy Tsurikov (9), Elias (55), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Daniil Alefirenko (19), Yurii Klymchuk (70), Vladyslav Veleten (8)
Karpaty (4-1-2-3): Andriy Klishchuk (30), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Ambrosiy Chachua (8), Artur Shakh (33), Yan Kostenko (26), Igor Neves Alves (10), Paulo Vitor (7)


Thay người | |||
63’ | Yury Klimchuk Artem Husol | 46’ | Paulo Vitor Yaroslav Karabin |
64’ | Daniel Alefirenko Maksym Tretyakov | 56’ | Artur Shakh Vladyslav Klymenko |
74’ | Vladyslav Veleten Anton Salabay | 56’ | Ambrosiy Chachua Igor Krasnopir |
90’ | Elias Oleksandr Demchenko | 80’ | Jan Kostenko Ilya Kvasnytsya |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Husol | Nazar Domchak | ||
Dmitry Mazapura | Roman Mysak | ||
Tymur Puzankov | Mykola Kyrychok | ||
Valeriy Bondarenko | Volodymyr Adamiuk | ||
Mykyta Burda | Oleg Fedor | ||
Oleksandr Demchenko | Vladyslav Klymenko | ||
Oleksiy Bezruchuk | Yaroslav Karabin | ||
Daniil Denysenko | Patricio Tanda | ||
Albin Krasniqi | Yuriy Kokodynyak | ||
Maksym Tretyakov | Igor Krasnopir | ||
Ibrahim Kane | Ilya Kvasnytsya | ||
Anton Salabay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 15 | T T H H H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H T T H B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B T H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | B B T T T |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T B B T H | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H B B T | |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B H B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B T T H B |
13 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T H T | |
14 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B | |
15 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B T B B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại