Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Arinaldo Rrapaj
40 - Mathias Oyewusi
55 - Eduard Kozik
55 - Albin Krasniqi (Thay: Arinaldo Rrapaj)
61 - Yury Klimchuk (Thay: Mathias Oyewusi)
61 - Ibrahim Kane (Thay: Daniel Alefirenko)
75 - Ruslan Kostyshyn
77 - Anton Salabai (Thay: Artem Husol)
86 - Elias
89 - Yury Klimchuk (Kiến tạo: Nika Gagnidze)
90
- Danil Skorko
4 - Tedi Cara (Kiến tạo: Serhiy Buletsa)
31 - Daniil Vashchenko
62 - Dmytro Myshnyov
64 - Andriy Kulakov (Thay: Bryan Castillo)
64 - Fernando Henrique (Thay: Serhiy Buletsa)
64 - Artem Kozak
66 - Fernando Henrique
71 - Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Dmytro Myshnyov)
72 - Denys Shostak (Thay: Daniil Vashchenko)
73 - Denys Shostak
82 - Goulart (Thay: Tedi Cara)
83
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs FC Olexandriya
Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs FC Olexandriya
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nika Gagnidze đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yury Klimchuk đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Elias.
Artem Husol rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Goulart.
Thẻ vàng cho Denys Shostak.
Thẻ vàng cho Ruslan Kostyshyn.
Daniel Alefirenko rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kane.
Daniil Vashchenko rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Thẻ vàng cho Fernando Henrique.
Thẻ vàng cho Artem Kozak.
Serhiy Buletsa rời sân và được thay thế bởi Fernando Henrique.
Thẻ vàng cho Dmytro Myshnyov.
Bryan Castillo rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Thẻ vàng cho Daniil Vashchenko.
Mathias Oyewusi rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Albin Krasniqi.
Thẻ vàng cho Eduard Kozik.
Thẻ vàng cho Mathias Oyewusi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Arinaldo Rrapaj.
Serhiy Buletsa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Danil Skorko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs FC Olexandriya
FC Kolos Kovalivka (4-1-4-1): Ivan Pakholyuk (31), Andriy Ponedelnik (77), Eduard Kozik (3), Ilir Krasniqi (16), Andriy Tsurikov (9), Elias (55), Daniil Alefirenko (19), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Artem Husol (15), Kehinde Mathias Oyewusi (27)
FC Olexandriya (4-1-4-1): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Miguel (26), Anton Bol (86), Theo Ndicka (16), Daniil Vashchenko (20), Artem Kozak (59), Dmytro Myshnov (9), Sergiy Buletsa (8), Tedi Cara (27), Bryan Castillo (99)
| Thay người | |||
| 61’ | Arinaldo Rrapaj Albin Krasniqi | 64’ | Serhiy Buletsa Fernando Henrique |
| 61’ | Mathias Oyewusi Yurii Klymchuk | 64’ | Bryan Castillo Andriy Kulakov |
| 75’ | Daniel Alefirenko Ibrahim Kane | 72’ | Dmytro Myshnyov Yevheniy Smirniy |
| 86’ | Artem Husol Anton Salabay | 73’ | Daniil Vashchenko Denys Shostak |
| 83’ | Tedi Cara Goulart | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dmitry Mazapura | Nazar Makarenko | ||
Valeriy Bondarenko | Ilya Wuhan | ||
Mykyta Burda | Goulart | ||
Zurab Rukhadze | Fernando Henrique | ||
Oleksandr Demchenko | Andriy Kulakov | ||
Albin Krasniqi | Artem Shulianskyi | ||
Artem Cheliadin | Jota | ||
Ibrahim Kane | Hussayn Touati | ||
Anton Salabay | Mateus Amaral | ||
Yurii Klymchuk | Yevheniy Smirniy | ||
Denys Shostak | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | T T B H T |
| 2 | 10 | 5 | 5 | 0 | 15 | 20 | H H H H T | |
| 3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 20 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | H T T B H | |
| 5 | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | T T T H T | |
| 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T T H H B | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | B B B H H | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | T B H B T | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B H H H T | |
| 10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | H H T B B | |
| 11 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H T H H | |
| 12 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H T B H | |
| 13 | 11 | 3 | 0 | 8 | -6 | 9 | B B T T B | |
| 14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T B H B H | |
| 15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | B B T B H | |
| 16 | 11 | 1 | 3 | 7 | -13 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại