Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andriy Bogdanov
12 - Vladyslav Veleten (Thay: Serhii Miakushko)
63 - Pavlo Orikhovskyi (Thay: Andriy Bogdanov)
63 - Oleh Ilin (Thay: Daniel Alefirenko)
66 - Denys Bezborodko (Thay: Jovanny Bolivar)
66 - Nika Gagnidze (Thay: Diego Carioca)
66 - Artem Husol (Thay: Vladyslav Veleten)
66 - Ilir Krasniqi
67 - Nikolai Zolotov (Thay: Mykyta Burda)
70 - Oleh Ilin (Thay: Valeriy Luchkevych)
70 - Mykyta Burda (Thay: Ilir Krasniqi)
84
- Ruslan Chernenko
12 - Serhii Sukhanov
27 - Taras Moroz
29 - Danylo Karas
55 - Vladyslav Pryimak
64 - Rostyslav Taranukha (Thay: Serhii Sukhanov)
66 - Vasyl Kurko (Thay: Serhii Sukhanov)
68 - Vitaliy Grusha (Thay: Kostyantyn Bychek)
80 - Maksym Grysyo (Thay: Danylo Karas)
80 - Valerii Dubko
84 - Denys Teslyuk (Thay: Rostyslav Taranukha)
87 - Oleksandr Osman (Thay: Petro Stasyuk)
87
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs FC Obolon Kyiv
Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs FC Obolon Kyiv
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Petro Stasyuk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Osman.
Rostyslav Taranukha rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Ilir Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Mykyta Burda.
Danylo Karas rời sân và được thay thế bởi Maksym Grysyo.
Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Grusha.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Vasyl Kurko.
Thẻ vàng cho Ilir Krasniqi.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Artem Husol.
Diego Carioca rời sân và được thay thế bởi Nika Gagnidze.
Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Denys Bezborodko.
Daniel Alefirenko rời sân và được thay thế bởi Oleh Ilin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Serhii Sukhanov.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs FC Obolon Kyiv
FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Ivan Pakholyuk (31), Yehor Popravka (81), Ilir Krasniqi (16), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Pavlo Orikhovskyi (10), Oleksandr Demchenko (7), Daniil Alefirenko (77), Diego Silva Nascimento Santos (19), Vladyslav Veleten (8), Jovanny Bolivar (11)
FC Obolon Kyiv (4-1-4-1): Nazary Fedorivsky (1), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Vadym Vitenchuk (44), Kostiantyn Bychek (21), Rostyslav Taranukha (8), Ruslan Chernenko (17), Viktor Bliznichenko (7), Sergiy Sukhanov (55)
Thay người | |||
66’ | Daniel Alefirenko Oleg Ilyin | 68’ | Serhii Sukhanov Vasiliy Kurko |
66’ | Vladyslav Veleten Artem Husol | 80’ | Danylo Karas Maksim Griso |
66’ | Diego Carioca Nika Gagnidze | 80’ | Kostyantyn Bychek Vitaliy Grusha |
66’ | Jovanny Bolivar Denys Bezborodko | 87’ | Rostyslav Taranukha Denys Teslyuk |
70’ | Valeriy Luchkevych Oleg Ilin | 87’ | Petro Stasyuk Oleksandr Osman |
84’ | Ilir Krasniqi Mykyta Burda |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Maksim Griso | ||
Oleg Ilyin | Kiril Korkh | ||
Anton Salabay | Vasiliy Kurko | ||
Artem Husol | Oleg Slobodyan | ||
Nika Gagnidze | Denys Teslyuk | ||
Gytis Paulauskas | Oleksandr Chernov | ||
Valentyn Horokh | Pavlo Lukyanchuk | ||
Roman Mysak | Taras Moroz | ||
Mykyta Burda | Artem Kychak | ||
Valeriy Luchkevych | Oleksandr Osman | ||
Denys Bezborodko | Oleksandr Rybka | ||
Oleg Ilin | Vitaliy Grusha | ||
Anton Alexandrovich Salabay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại