Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Eduard Kozik
26 - (og) Stepan Grygorashchuk
64 - Maksym Tretyakov (Thay: Yury Klimchuk)
79 - Ibrahim Kane (Thay: Daniel Alefirenko)
81 - Anton Salabai (Thay: Artem Husol)
87 - Oleksandr Demchenko (Thay: Nika Gagnidze)
90 - Albin Krasniqi (Thay: Arinaldo Rrapaj)
90
- Vladislav Kristin (Thay: Volodymyr Tanchyk)
19 - Vladyslav Krystin (Thay: Volodymyr Tanchyk)
19 - Oleksandr Klymets
66 - Andriy Bezhenar (Thay: Andriy Boryachuk)
70 - Ivan Bendera (Thay: Nil Coch)
70 - Yegor Demchenko (Thay: Yevgen Zaporozhets)
76 - Denys Yanakov (Thay: Joaquinete)
76
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Albin Krasniqi.
Nika Gagnidze rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Demchenko.
Artem Husol rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.
Daniel Alefirenko rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kane.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Maksym Tretyakov.
Joaquinete rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
Yevgen Zaporozhets rời sân và được thay thế bởi Yegor Demchenko.
Nil Coch rời sân và được thay thế bởi Ivan Bendera.
Andriy Boryachuk rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.
Thẻ vàng cho Oleksandr Klymets.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Stepan Grygorashchuk đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A A O O O FC Kolos Kovalivka ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Eduard Kozik.
Volodymyr Tanchyk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Krystin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
FC Kolos Kovalivka (4-3-3): Ivan Pakholyuk (31), Andriy Ponedelnik (77), Eduard Kozik (3), Ilir Krasniqi (16), Andriy Tsurikov (9), Nika Gagnidze (20), Elias (55), Arinaldo Rrapaj (99), Daniil Alefirenko (19), Yurii Klymchuk (70), Artem Husol (15)
Epicentr Kamianets-Podilskyi (3-4-2-1): Oleg Bilyk (31), Vladyslav Moroz (4), Stepan Grigoraschuk (3), Nil Coch Montana (77), Volodymyr Tanchyk (34), Mykola Myronyuk (8), Yevgen Zaporozhets (5), Oleksandr Klimets (97), Joaquinete (9), Andrii Boryachuk (23), Vladyslav Supryaga (21)
Thay người | |||
79’ | Yury Klimchuk Maksym Tretyakov | 19’ | Volodymyr Tanchyk Vladislav Kristin |
81’ | Daniel Alefirenko Ibrahim Kane | 70’ | Andriy Boryachuk Andriy Bezhenar |
87’ | Artem Husol Anton Salabay | 70’ | Nil Coch Ivan Bendera |
90’ | Nika Gagnidze Oleksandr Demchenko | 76’ | Yevgen Zaporozhets Egor Demchenko |
90’ | Arinaldo Rrapaj Albin Krasniqi | 76’ | Joaquinete Denys Yanakov |
Cầu thủ dự bị | |||
Dmitry Mazapura | Arseniy Vavshko | ||
Tymur Puzankov | Glib Bushnyak | ||
Valeriy Bondarenko | Egor Demchenko | ||
Mykyta Burda | Vladislav Kristin | ||
Oleksandr Demchenko | Stanislav Kristin | ||
Oleksiy Bezruchuk | Vadym Sydun | ||
Daniil Denysenko | Hlib Savchuk | ||
Ibrahim Kane | Andriy Bezhenar | ||
Albin Krasniqi | Denys Yanakov | ||
Anton Salabay | Ivan Bendera | ||
Kehinde Mathias Oyewusi | Jon Ceberio | ||
Maksym Tretyakov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T H T T |
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 15 | T T H H H | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T T H T T | |
4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H T T H B | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B T H | |
6 | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | B B T T T | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T B B T H | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H B B T | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B H B H | |
10 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H T H | |
11 | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B T B B H | |
12 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B T T H B | |
13 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T H T | |
14 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B | |
15 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B T B B | |
16 | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại