Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Maksym Tretyakov (Kiến tạo: Jovanny Bolivar) 10 | |
![]() Artur Avagimyan (Thay: Hajdin Salihu) 20 | |
![]() Jovanny Bolivar 35 | |
![]() Vitaliy Boyko 48 | |
![]() Dmytro Topalov 53 | |
![]() Anton Salabai (Thay: Ilir Krasniqi) 62 | |
![]() Vladyslav Veleten (Thay: Artem Husol) 62 | |
![]() Diego Carioca (Thay: Oleg Krivoruchko) 62 | |
![]() Francis Momoh (Kiến tạo: Vitaliy Boyko) 65 | |
![]() Osama Khalaila (Thay: Dmytro Topalov) 69 | |
![]() Denys Norenkov (Thay: Illia Putria) 69 | |
![]() Denys Oliynyk 69 | |
![]() Denys Oliynyk (Thay: Mollo Bessala) 69 | |
![]() Gytis Paulauskas (Thay: Jovanny Bolivar) 76 | |
![]() Arad Bar (Thay: Vitaliy Boyko) 76 | |
![]() Oleh Ilin (Thay: Maksym Tretyakov) 82 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Cherkasy

Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Cherkasy
Maksym Tretyakov rời sân và được thay thế bởi Oleh Ilin.
Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Gytis Paulauskas.
Vitaliy Boyko rời sân và được thay thế bởi Arad Bar.
Dmytro Topalov rời sân và được thay thế bởi Osama Khalaila.
Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Denys Oliynyk.
Illia Putria rời sân và được thay thế bởi Denys Norenkov.
Vitaliy Boyko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Francis Momoh đã ghi bàn!
Ilir Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.
Artem Husol rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Veleten.
Oleg Krivoruchko rời sân và được thay thế bởi Diego Carioca.

Thẻ vàng cho Dmytro Topalov.

Thẻ vàng cho Vitaliy Boyko.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jovanny Bolivar.
Hajdin Salihu rời sân và được thay thế bởi Artur Avagimyan.
Jovanny Bolivar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maksym Tretyakov đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Cherkasy
FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Ivan Pakholyuk (31), Yehor Popravka (81), Eduard Kozik (32), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Oleg Krivoruchko (48), Ilir Krasniqi (16), Maksym Tretyakov (33), Pavlo Orikhovskyi (10), Artem Husol (15), Jovanny Bolivar (11)
Cherkasy (4-2-3-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Nazariy Muravskyi (34), Gennadiy Pasich (11), Vitaliy Boyko (10), Shota Nonikashvili (55), Dmytro Topalov (23), Muharrem Jashari (15), Francis Momoh (22), Mollo Bessala (20)

Thay người | |||
62’ | Oleg Krivoruchko Diego Silva Nascimento Santos | 20’ | Hajdin Salihu Artur Avagimyan |
62’ | Artem Husol Vladyslav Veleten | 69’ | Illia Putria Denys Norenkov |
62’ | Ilir Krasniqi Anton Salabay | 69’ | Mollo Bessala Denys Oliynyk |
76’ | Jovanny Bolivar Gytis Paulauskas | 69’ | Dmytro Topalov Osama Khalaila |
82’ | Maksym Tretyakov Oleg Ilyin | 76’ | Vitaliy Boyko Bar Arad |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Silva Nascimento Santos | German Penkov | ||
Gytis Paulauskas | Kirill Samoylenko | ||
Valentyn Horokh | Denys Norenkov | ||
Roman Mysak | Bar Arad | ||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Vladyslav Naumets | ||
Mykyta Burda | Denys Oliynyk | ||
Oleg Ilyin | Artur Avagimyan | ||
Daniil Alefirenko | Osama Khalaila | ||
Vladyslav Veleten | |||
Anton Salabay | |||
Denys Bezborodko |
Nhận định FC Kolos Kovalivka vs Cherkasy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại