Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paulinho (Kiến tạo: Robert Morales) 34 | |
![]() Juan Dominguez 45 | |
![]() Juan Dominguez (Kiến tạo: Nicolas Castro) 48 | |
![]() Madson 54 | |
![]() Hugo Gonzalez 54 | |
![]() Hugo Gonzalez 55 | |
![]() Ricardinho (Thay: Jose Luis Rodriguez) 56 | |
![]() Francisco Nevarez (Thay: Denzell Garcia) 56 | |
![]() Guilherme Castilho (Thay: Madson) 56 | |
![]() Ricardinho (Thay: Rodolfo Pizarro) 56 | |
![]() Guilherme Castilho 64 | |
![]() Moises Mosquera 64 | |
![]() Angel Zaldivar (Thay: Homer Martinez) 67 | |
![]() Alek Alvarez (Thay: Paulinho) 70 | |
![]() Raymundo Fulgencio (Thay: Jose Luis Rodriguez) 73 | |
![]() Oswaldo Virgen (Thay: Juan Dominguez) 79 | |
![]() Hector Herrera (Thay: Nicolas Castro) 79 | |
![]() Oscar Estupinan 82 | |
![]() Alek Alvarez 88 | |
![]() Fernando Arce (Thay: Robert Morales) 90 | |
![]() Jose Arroyo (Thay: Jesus Angulo) 90 |
Thống kê trận đấu FC Juarez vs Toluca


Diễn biến FC Juarez vs Toluca
Jesus Angulo rời sân và được thay thế bởi Jose Arroyo.
Robert Morales rời sân và được thay thế bởi Fernando Arce.

Thẻ vàng cho Alek Alvarez.

Thẻ vàng cho Oscar Estupinan.
Nicolas Castro rời sân và được thay thế bởi Hector Herrera.
Juan Dominguez rời sân và được thay thế bởi Oswaldo Virgen.
Jose Luis Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Raymundo Fulgencio.
Paulinho rời sân và được thay thế bởi Alek Alvarez.
Homer Martinez rời sân và được thay thế bởi Angel Zaldivar.

Thẻ vàng cho Moises Mosquera.

Thẻ vàng cho Guilherme Castilho.
Rodolfo Pizarro rời sân và được thay thế bởi Ricardinho.
Madson rời sân và được thay thế bởi Guilherme Castilho.
Denzell Garcia rời sân và được thay thế bởi Francisco Nevarez.
Jose Luis Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ricardinho.

Thẻ vàng cho Hugo Gonzalez.

Thẻ vàng cho Hugo Gonzalez.

Thẻ vàng cho Madson.

Thẻ vàng cho Madson.

Thẻ vàng cho Hugo Gonzalez.
Đội hình xuất phát FC Juarez vs Toluca
FC Juarez (4-2-3-1): Sebastián Jurado (1), Jose Garcia (26), Alejandro Mayorga (4), Denzell Garcia (5), Moises Mosquera (3), Homer Martinez (18), Jairo Torres (20), Madson (9), Rodolfo Pizarro (17), José Luis Rodríguez (11), Óscar Estupiñán (19)
Toluca (4-4-2): Hugo González (1), Diego Barbosa (2), Antonio Briseno (3), Federico Pereira (6), Everardo del Villar (25), Juan Dominguez (7), Nicolas Federico Castro (8), Franco Romero (5), Jesús Angulo (10), Robert Morales (31), Paulinho (26)


Thay người | |||
56’ | Denzell Garcia Francisco Nevarez | 70’ | Paulinho Alek Alvarez |
56’ | Madson Guilherme Castilho | 79’ | Nicolas Castro Hector Herrera |
56’ | Rodolfo Pizarro Ricardinho | 79’ | Juan Dominguez Oswaldo Virgen |
67’ | Homer Martinez Angel Zaldivar | 90’ | Robert Morales Fernando Arce |
73’ | Jose Luis Rodriguez Raymundo Fulgencio | 90’ | Jesus Angulo Jose Arroyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Benny Diaz | Luis Garcia | ||
Diego Ochoa | Mauricio Isais | ||
Francisco Nevarez | Alek Alvarez | ||
Eder Lopez | Hector Herrera | ||
Guilherme Castilho | Fernando Arce | ||
Dieter Villalpando | Victor Arteaga | ||
Raymundo Fulgencio | Oswaldo Virgen | ||
Ricardinho | Jose Arroyo | ||
Leonardo Rodriguez | Jose Estrada | ||
Angel Zaldivar |
Nhận định FC Juarez vs Toluca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Juarez
Thành tích gần đây Toluca
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T H B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | B H T H H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T H T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B H B B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H H T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T T T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T H T H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | T B B B H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B T B B H |
14 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | H B B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B H T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại