Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Moises Mosquera 20 | |
![]() (Pen) Oscar Estupinan 43 | |
![]() Jesus Murillo (Thay: Moises Mosquera) 46 | |
![]() Jordi Cortizo (Thay: Sebastian Santos) 54 | |
![]() Jose Luis Rodriguez 62 | |
![]() Raymundo Fulgencio (Thay: Madson) 65 | |
![]() Angel Zaldivar (Thay: Oscar Estupinan) 65 | |
![]() Jaine Barreiro 68 | |
![]() Guilherme Castilho 69 | |
![]() Jose Alvarado (Thay: Miguel Rodriguez) 74 | |
![]() Dieter Villalpando (Thay: Rodolfo Pizarro) 79 | |
![]() Leonardo Rodriguez (Thay: Guilherme Castilho) 80 | |
![]() Jaine Barreiro 83 | |
![]() Jaine Barreiro 83 | |
![]() Angel Estrada (Thay: Ismael Diaz) 86 |
Thống kê trận đấu FC Juarez vs Leon


Diễn biến FC Juarez vs Leon
Ismael Diaz rời sân và được thay thế bởi Angel Estrada.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jaine Barreiro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Jaine Barreiro nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Guilherme Castilho rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rodriguez.
Rodolfo Pizarro rời sân và được thay thế bởi Dieter Villalpando.
Miguel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jose Alvarado.

Thẻ vàng cho Guilherme Castilho.

Thẻ vàng cho Guilherme Castilho.

Thẻ vàng cho Jaine Barreiro.
Oscar Estupinan rời sân và được thay thế bởi Angel Zaldivar.
Madson rời sân và được thay thế bởi Raymundo Fulgencio.

V À A A O O O - Jose Luis Rodriguez đã ghi bàn!
Sebastian Santos rời sân và được thay thế bởi Jordi Cortizo.
Moises Mosquera rời sân và được thay thế bởi Jesus Murillo.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

V À A A O O O - Oscar Estupinan từ FC Juarez đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Moises Mosquera.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Juarez vs Leon
FC Juarez (4-4-1-1): Sebastián Jurado (1), Denzell Garcia (5), Moises Mosquera (3), Jose Garcia (26), Alejandro Mayorga (4), Madson (9), Guilherme Castilho (8), Homer Martinez (18), José Luis Rodríguez (11), Rodolfo Pizarro (17), Óscar Estupiñán (19)
Leon (4-2-3-1): Oscar Garcia (23), Sebastian Santos (31), Stiven Barreiro (21), Valentin Gauthier (2), Salvador Reyes (26), Nicolas Fonseca (4), Rodrigo Echeverría (20), Ivan Moreno (7), James Rodríguez (10), Emi Rodriguez (19), Ismael Diaz (11)


Thay người | |||
46’ | Moises Mosquera Jesus Murillo | 54’ | Sebastian Santos Jordi Cortizo |
65’ | Madson Raymundo Fulgencio | 74’ | Miguel Rodriguez Alfonso Alvarado |
65’ | Oscar Estupinan Angel Zaldivar | 86’ | Ismael Diaz Angel Tadeo Estrada Meza |
79’ | Rodolfo Pizarro Dieter Villalpando | ||
80’ | Guilherme Castilho Leonardo Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Benny Diaz | Oscar Jimenez | ||
Jesus Murillo | Oscar Villa | ||
Eder Lopez | Paul Bellon Saracho | ||
Diego Valoyes | Fernando Beltran | ||
Dieter Villalpando | Jordi Cortizo | ||
Raymundo Fulgencio | Carlos Cisneros | ||
Jonathan Gonzalez | Angel Tadeo Estrada Meza | ||
Leonardo Rodriguez | David Ramirez | ||
Angel Zaldivar | Rogelio Funes Mori | ||
Ricardinho | Alfonso Alvarado |
Nhận định FC Juarez vs Leon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Juarez
Thành tích gần đây Leon
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | B H T T T |
3 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | T H B T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 23 | H H T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 20 | H T B T H |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | B B H T T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H B T T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H B T T T |
10 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B B B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | H B H B B |
13 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B T H B T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -3 | 10 | H T B B B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | H B T B B |
17 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | H T B B B |
18 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -19 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại