![]() Waltteri Riihimaeki 4 | |
![]() Cristian Campagna 9 | |
![]() (Pen) Simo Roiha 9 | |
![]() Simo Roiha 27 | |
![]() Topias Dementjeff 38 | |
![]() Riku-Veli Niska 51 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây FC Jazz
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây RoPS
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 1 | 4 | 9 | 22 | T B T T T | |
2 | 13 | 5 | 6 | 2 | 9 | 21 | H H H H T | |
3 | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 20 | B H T H B | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 9 | 20 | B B T H T | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T B B T | |
6 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -7 | 18 | B T B H T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | H T H H H |
8 | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T H B T B | |
9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | B B H B B | |
10 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 15 | B H H T B |
11 | 13 | 5 | 1 | 7 | -8 | 14 | T T H T B | |
12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -17 | 13 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại