Thoriq Munir Alkatiri chỉ định một quả đá phạt cho FC Goa ngay bên ngoài khu vực của Istiklol.
![]() Manuchekhr Safarov 2 | |
![]() Rustam Soirov 46 | |
![]() Reza Dehghani (Thay: Siavash Haghnazari) 65 | |
![]() Udanta Singh (Thay: Boris Singh) 67 | |
![]() Abdul Rabeeh (Thay: Brison Deuben Fernandes) 67 | |
![]() Paul Komolafe (Thay: Alisher Dzhalilov) 76 | |
![]() Kamolov Rustam (Thay: Mukhammadjon Rakhimov) 76 | |
![]() Reza Dehghani 76 | |
![]() Muhammed Nemil Vailiyattil (Thay: Javier Siverio Toro) 80 | |
![]() Shailesh Patre Harsch (Thay: Ayush Dev Chhetri) 83 | |
![]() Masrur Gafurov (Thay: Rustam Soirov) 90 |
Thống kê trận đấu FC Istiklol vs FC Goa


Diễn biến FC Istiklol vs FC Goa
FC Goa có một quả ném biên nguy hiểm.
FC Goa được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Trung tâm.
Istiklol được hưởng một quả phạt góc.
Istiklol được hưởng một quả phạt góc do Thoriq Munir Alkatiri trao tặng.
Đội chủ nhà đã thay Rustam Soirov bằng Masrur Gafurov. Đây là sự thay đổi người thứ tư trong ngày hôm nay của Igor Cherevchenko.
FC Goa được hưởng một quả phát bóng lên.
FC Goa được hưởng một quả ném biên tại Sân vận động Trung tâm.
FC Goa được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Bóng đi ra ngoài sân và Istiklol được hưởng một quả phát bóng lên.

Kamolov Rustam của Istiklol đã bị phạt thẻ vàng tại Hisor.
FC Goa được hưởng một quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Hisor.
FC Goa sẽ cần phải tỉnh táo khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Istiklol.
FC Goa cần phải cẩn trọng. Istiklol có một quả ném biên tấn công.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của FC Goa.
Bóng an toàn khi Istiklol được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Shailesh Patre Harsch vào sân thay Ayush Dev Chhetri cho FC Goa.
Phạt trực tiếp cho FC Goa ở phần sân của Istiklol.
FC Goa có một quả phát bóng.
FC Goa được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Istiklol vs FC Goa
FC Istiklol (5-3-2): Nikola Stosic (1), Marlen Chobanov (4), Manuchekhr Safarov (55), Sodikdzhon Kurbonov (5), Amirbek Dzhuraboev (6), Mukhammadjon Rakhimov (11), Joseph Okoro (33), Ekhson Pandzhshanbe (17), Alisher Dzhalilov (10), Siavash Haghnazari (8), Rustam Soirov (9)
FC Goa (4-1-3-2): Hrithik Tiwari (55), Boris Singh (17), Sandesh Jhingan (3), Pol Moreno Sanchez (4), Borja Herrera Gonzalez (26), David Timor (24), Brison Deuben Fernandes (42), Ayush Dev Chhetri (14), Sangwan Akash (27), Dejan Drazic (71), Javier Siverio Toro (9)


Thay người | |||
65’ | Siavash Haghnazari Reza Dehghani | 67’ | Boris Singh Udanta Singh |
76’ | Alisher Dzhalilov Paul Komolafe | 67’ | Brison Deuben Fernandes Abdul Rabeeh |
76’ | Mukhammadjon Rakhimov Kamolov Rustam | 80’ | Javier Siverio Toro Muhammed Nemil Vailiyattil |
90’ | Rustam Soirov Masrur Gafurov | 83’ | Ayush Dev Chhetri Shailesh Patre Harsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Tabrez Islomov | Lara Sharma | ||
Akhtam Nazarov | Dom Sahil Krishe De Noronha | ||
Romish Nasrullozoda | Jerry Lalrinzuala | ||
Muzaffar Safaralii | Udanta Singh | ||
Masrur Gafurov | Prachit Vishwas | ||
Paul Komolafe | Shailesh Patre Harsch | ||
Manuchekhr Dzhalilov | Ronney Willson Kharbudon | ||
Kamolov Rustam | Muhammed Nemil Vailiyattil | ||
Shakhrom Sulaymonov | Bob Jackson Raj | ||
Reza Dehghani | Abdul Rabeeh | ||
Rudolf Turkaj | Sitroy Carvalho | ||
Mukhriddin Khasanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Istiklol
Thành tích gần đây FC Goa
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại