Ahmed Faisal Alali trao cho đội khách một quả ném biên.
Ibrahim 4 | |
Amirbek Dzhuraboev 20 | |
Paul Komolafe (Thay: Siavash Haghnazari) 62 | |
Clarence Bitang (Thay: Hussein Al Jaki) 72 | |
Tabrez Islomov (Thay: Reza Dehghani) 77 | |
Masrur Gafurov (Thay: Rustam Soirov) 78 | |
Paul Komolafe 84 | |
Hussein Lawendy (Thay: Nizar Al-Rashdan) 88 | |
Kirill Suslov (Thay: Mukhammadjon Rakhimov) 90 | |
Mohammed Qasim (Thay: Hasan Abdulkareem) 90 | |
Murad Mohammed (Thay: Mahdi Humaidan) 90 |
Thống kê trận đấu FC Istiklol vs Al Zawraa


Diễn biến FC Istiklol vs Al Zawraa
Al Zawraa được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Mohammed Qasim vào sân thay cho Hasan Abdulkareem của Al Zawraa tại Sân vận động Trung tâm.
Abdul Ghani Shahad thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Sân vận động Trung tâm với Murad Mohammed thay cho Mahdi Humaidan.
Đội chủ nhà thay Mukhammadjon Rakhimov bằng Kirill Suslov. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Igor Cherevchenko hôm nay.
Al Zawraa tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Al Zawraa được hưởng quả phạt góc do Ahmed Faisal Alali trao.
Al Zawraa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Istiklol ở phần sân nhà.
Ném biên cao cho Istiklol ở Hisor.
Đá phạt cho Istiklol ở phần sân của Al Zawraa.
Hussein Lawendy vào sân thay cho Nizar Al-Rashdan của đội khách.
Đá phạt cho Istiklol ở phần sân nhà.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Al Zawraa được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Phạt góc cho Al Zawraa.
Jalal Hassan (Al Zawraa) nhận thẻ vàng.
Masrur Gafurov đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.
Paul Komolafe ghi bàn giúp Istiklol dẫn trước 2-1.
Karar Nabeel của Al Zawraa đã bị Ahmed Faisal Alali phạt thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Istiklol có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ahmed Faisal Alali trao cho Al Zawraa một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát FC Istiklol vs Al Zawraa
FC Istiklol (4-4-2): Nikola Stosic (1), Manuchekhr Safarov (55), Marlen Chobanov (4), Sodikdzhon Kurbonov (5), Joseph Okoro (33), Ekhson Pandzhshanbe (17), Amirbek Dzhuraboev (6), Reza Dehghani (77), Mukhammadjon Rakhimov (11), Siavash Haghnazari (8), Rustam Soirov (9)
Al Zawraa (5-3-2): Jalal Hassan (12), Kadhim Raad (14), Abdallah Mousa Musallam Nasib (3), Akam Hashim (8), Dhurgham Ismail (11), Nizar Al-Rashdan (21), Hasan Abdulkareem (10), Hussein Al Jaki (6), Karar Nabeel (16), Ibrahim Tomiwa Gbadamosi (49), Mahdi Humaidan (9)


| Thay người | |||
| 62’ | Siavash Haghnazari Paul Komolafe | 72’ | Hussein Al Jaki Clarence Bitang |
| 77’ | Reza Dehghani Tabrez Islomov | 88’ | Nizar Al-Rashdan Hussein Lawendy |
| 78’ | Rustam Soirov Masrur Gafurov | 90’ | Mahdi Humaidan Murad Mohammed |
| 90’ | Mukhammadjon Rakhimov Kirill Suslov | 90’ | Hasan Abdulkareem Mohammed Qasim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mukhriddin Khasanov | Maytham Jabbar | ||
Alisher Dzhalilov | Murad Mohammed | ||
Tabrez Islomov | Mohammed Qasim | ||
Kirill Suslov | Hussein Hassan | ||
Akhtam Nazarov | Clarence Bitang | ||
Romish Nasrullozoda | Sajjad Mohammed Mahdi | ||
Muzaffar Safaralii | Ali Sadeq Mahmood Shaheen | ||
Masrur Gafurov | Fadhil Najafi Sajjad Mohammed | ||
Paul Komolafe | Rasool Fadhil Khadhem Al Hraishawi | ||
Manuchekhr Dzhalilov | Hayder Abdulkareem Tawfeeq Tofee | ||
Shakhrom Sulaymonov | Hussein Lawendy | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Istiklol
Thành tích gần đây Al Zawraa
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch