Đá phạt cho Ilves ở phần sân nhà.
Luka Kuittinen (Kiến tạo: Florian Krebs) 4 | |
Otto Tiitinen 9 | |
Dimitri Legbo (Kiến tạo: Eetu Huuhtanen) 11 | |
Tatu Miettunen (Thay: Sauli Vaisanen) 22 | |
Tatu Miettunen (Thay: Sauli Vaeisaenen) 23 | |
Aapo Maeenpaeae 35 | |
Dimitri Legbo 45 | |
Maksim Stjopin (Thay: Aapo Maeenpaeae) 46 | |
Adeleke Akinyemi (Thay: Otto Tiitinen) 61 | |
Jardell Kanga (Thay: Anton Popovitch) 61 | |
Andre Raymond (Thay: Marius Soederbaeck) 73 | |
Joonas Kekarainen (Thay: Johannes Yli-Kokko) 79 | |
Seth Saarinen (Thay: Jussi Niska) 87 |
Thống kê trận đấu FC Inter Turku vs Ilves


Diễn biến FC Inter Turku vs Ilves
Liệu Inter Turku có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Ilves không?
Seth Saarinen vào sân thay cho Jussi Niska của Inter Turku.
Đá phạt cho Inter Turku.
Otso Virtanen của Ilves đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Trận đấu đã bị gián đoạn ngắn ở Turku để kiểm tra Otso Virtanen, người đang nhăn nhó vì đau.
Dennis Antamo ra hiệu cho Ilves được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Inter Turku.
Ném biên cho Inter Turku ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Inter Turku ở phần sân nhà.
Inter Turku thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với Joonas Kekarainen thay thế Johannes Yli-Kokko.
Bóng an toàn khi Inter Turku được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ilves sẽ thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ của Inter Turku.
Liệu Ilves có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Inter Turku không?
Ném biên cho Ilves ở phần sân của Inter Turku.
Ilves được Dennis Antamo trao cho một quả phạt góc.
Ở Turku, Ilves tiến lên qua Joona Veteli. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Dennis Antamo ra hiệu cho Ilves được hưởng một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Inter Turku.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội khách đã thay Marius Soderback bằng Andre Raymond. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Joonas Rantanen hôm nay.
Ilves có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát FC Inter Turku vs Ilves
FC Inter Turku (4-2-3-1): Eetu Huuhtanen (1), Albin Granlund (5), Luka Kuittinen (22), Juuso Hamalainen (3), Jussi Niska (2), Bismark Ampofo (17), Florian Krebs (10), Momodou Sarr (20), Iiro Jarvinen (19), Dimitri Legbo (6), Johannes Yli-Kokko (8)
Ilves (4-2-3-1): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Ville Kumpu (24), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Otto Tiitinen (20), Anton Popovitch (14), Marius Soderback (17), Joona Veteli (7), Oiva Jukkola (19), Roope Riski (10)


| Thay người | |||
| 79’ | Johannes Yli-Kokko Joonas Kekarainen | 23’ | Sauli Vaeisaenen Tatu Miettunen |
| 87’ | Jussi Niska Seth Saarinen | 46’ | Aapo Maeenpaeae Maksim Stjopin |
| 61’ | Otto Tiitinen Adeleke Akinyemi | ||
| 61’ | Anton Popovitch Jardell Kanga | ||
| 73’ | Marius Soederbaeck Andre Raymond | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tino Kangasaho | Faris Krkalic | ||
Vaino Vehkonen | Maksim Stjopin | ||
Otto Eloluoto | Kalle Wallius | ||
Ilari Kangasniemi | Tatu Miettunen | ||
Julius Tauriainen | Andre Raymond | ||
Joonas Kekarainen | Adeleke Akinyemi | ||
Vilho Huovila | Jesse Kilo | ||
Seth Saarinen | Jardell Kanga | ||
Edor Hajdini | Vasilije Bakic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Inter Turku
Thành tích gần đây Ilves
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | H T T H T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B B H B H | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch