Benji Michel rời sân và được thay thế bởi David Ezeh.
![]() Liam Moeller 59 | |
![]() Teemu Pukki (Thay: Liam Moeller) 59 | |
![]() Jasse Tuominen (Thay: Albin Granlund) 75 | |
![]() Joonas Kekarainen (Thay: Dimitri Legbo) 75 | |
![]() Jere Kallinen (Thay: Giorgios Kanellopoulos) 77 | |
![]() Vicente Besuijen (Thay: Santeri Hostikka) 77 | |
![]() Loic Essomba (Thay: Mamadou Sarr) 80 | |
![]() Pyry Mentu 84 | |
![]() Iiro Jaervinen (Thay: Bismark Ampofo) 87 | |
![]() Juuso Haemaelaeinen (Thay: Jussi Niska) 87 | |
![]() David Ezeh (Thay: Benji Michel) 87 |
Thống kê trận đấu FC Inter Turku vs HJK Helsinki


Diễn biến FC Inter Turku vs HJK Helsinki
Jussi Niska rời sân và được thay thế bởi Juuso Haemaelaeinen.
Bismark Ampofo rời sân và được thay thế bởi Iiro Jaervinen.

Thẻ vàng cho Pyry Mentu.
Mamadou Sarr rời sân và được thay thế bởi Loic Essomba.
Santeri Hostikka rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.
Giorgios Kanellopoulos rời sân và được thay thế bởi Jere Kallinen.
Dimitri Legbo rời sân và được thay thế bởi Joonas Kekarainen.
Albin Granlund rời sân và được thay thế bởi Jasse Tuominen.
Liam Moeller rời sân và được thay thế bởi Teemu Pukki.

Thẻ vàng cho Liam Moeller.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Inter Turku vs HJK Helsinki
FC Inter Turku (4-3-3): Eetu Huuhtanen (1), Jussi Niska (2), Bart Straalman (16), Luka Kuittinen (22), Albin Granlund (5), Johannes Yli-Kokko (8), Florian Krebs (10), Bismark Ampofo (17), Momodou Sarr (20), Jean Botue (11), Dimitri Legbo (6)
HJK Helsinki (4-3-3): Ricardo Friedrich (32), Miska Ylitolva (28), Ville Tikkanen (6), Georgios Antzoulas (3), Kaius Simojoki (13), Giorgos Kanellopoulos (8), Pyry Mentu (21), Liam Moller (22), Benji Michel (99), Alexander Ring (4), Santeri Hostikka (7)


Thay người | |||
75’ | Albin Granlund Jasse Tuominen | 59’ | Liam Moeller Teemu Pukki |
75’ | Dimitri Legbo Joonas Kekarainen | 77’ | Santeri Hostikka Vicente Besuijen |
80’ | Mamadou Sarr Loic Essomba | 77’ | Giorgios Kanellopoulos Jere Kallinen |
87’ | Bismark Ampofo Iiro Jarvinen | 87’ | Benji Michel David Ezeh |
87’ | Jussi Niska Juuso Hamalainen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasse Tuominen | Ardit Tahiri | ||
Loic Essomba | Vicente Besuijen | ||
Kariim Al-Wehliye | David Ezeh | ||
Iiro Jarvinen | Teemu Pukki | ||
Joonas Kekarainen | Jere Kallinen | ||
Eero Vuorjoki | Yukiyoshi Karashima | ||
Juuso Hamalainen | Elmo Henriksson | ||
Vaino Vehkonen | Kevin Kouassivi-Benissan | ||
Ilari Kangasniemi | Mihailo Bogicevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Inter Turku
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -2 | 28 | H T B T B |
2 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -11 | 28 | B B T B T |
3 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -22 | 25 | T B B H T |
4 | ![]() | 24 | 7 | 3 | 14 | -16 | 24 | B B T T T |
5 | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | B B B H B | |
6 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -33 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 23 | 51 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 8 | 2 | 28 | 50 | B B T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 5 | 5 | 15 | 47 | T T H B T |
4 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 30 | 46 | T T T H H |
5 | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | T T H H B | |
6 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -8 | 28 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại