Thứ Tư, 24/09/2025
Liam Moeller
59
Teemu Pukki (Thay: Liam Moeller)
59
Jasse Tuominen (Thay: Albin Granlund)
75
Joonas Kekarainen (Thay: Dimitri Legbo)
75
Jere Kallinen (Thay: Giorgios Kanellopoulos)
77
Vicente Besuijen (Thay: Santeri Hostikka)
77
Loic Essomba (Thay: Mamadou Sarr)
80
Pyry Mentu
84
Iiro Jaervinen (Thay: Bismark Ampofo)
87
Juuso Haemaelaeinen (Thay: Jussi Niska)
87
David Ezeh (Thay: Benji Michel)
87

Thống kê trận đấu FC Inter Turku vs HJK Helsinki

số liệu thống kê
FC Inter Turku
FC Inter Turku
HJK Helsinki
HJK Helsinki
48 Kiểm soát bóng 52
4 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Inter Turku vs HJK Helsinki

Tất cả (14)
87'

Benji Michel rời sân và được thay thế bởi David Ezeh.

87'

Jussi Niska rời sân và được thay thế bởi Juuso Haemaelaeinen.

87'

Bismark Ampofo rời sân và được thay thế bởi Iiro Jaervinen.

84' Thẻ vàng cho Pyry Mentu.

Thẻ vàng cho Pyry Mentu.

80'

Mamadou Sarr rời sân và được thay thế bởi Loic Essomba.

77'

Santeri Hostikka rời sân và được thay thế bởi Vicente Besuijen.

77'

Giorgios Kanellopoulos rời sân và được thay thế bởi Jere Kallinen.

75'

Dimitri Legbo rời sân và được thay thế bởi Joonas Kekarainen.

75'

Albin Granlund rời sân và được thay thế bởi Jasse Tuominen.

59'

Liam Moeller rời sân và được thay thế bởi Teemu Pukki.

59' Thẻ vàng cho Liam Moeller.

Thẻ vàng cho Liam Moeller.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Inter Turku vs HJK Helsinki

FC Inter Turku (4-3-3): Eetu Huuhtanen (1), Jussi Niska (2), Bart Straalman (16), Luka Kuittinen (22), Albin Granlund (5), Johannes Yli-Kokko (8), Florian Krebs (10), Bismark Ampofo (17), Momodou Sarr (20), Jean Botue (11), Dimitri Legbo (6)

HJK Helsinki (4-3-3): Ricardo Friedrich (32), Miska Ylitolva (28), Ville Tikkanen (6), Georgios Antzoulas (3), Kaius Simojoki (13), Giorgos Kanellopoulos (8), Pyry Mentu (21), Liam Moller (22), Benji Michel (99), Alexander Ring (4), Santeri Hostikka (7)

FC Inter Turku
FC Inter Turku
4-3-3
1
Eetu Huuhtanen
2
Jussi Niska
16
Bart Straalman
22
Luka Kuittinen
5
Albin Granlund
8
Johannes Yli-Kokko
10
Florian Krebs
17
Bismark Ampofo
20
Momodou Sarr
11
Jean Botue
6
Dimitri Legbo
7
Santeri Hostikka
4
Alexander Ring
99
Benji Michel
22
Liam Moller
21
Pyry Mentu
8
Giorgos Kanellopoulos
13
Kaius Simojoki
3
Georgios Antzoulas
6
Ville Tikkanen
28
Miska Ylitolva
32
Ricardo Friedrich
HJK Helsinki
HJK Helsinki
4-3-3
Thay người
75’
Albin Granlund
Jasse Tuominen
59’
Liam Moeller
Teemu Pukki
75’
Dimitri Legbo
Joonas Kekarainen
77’
Santeri Hostikka
Vicente Besuijen
80’
Mamadou Sarr
Loic Essomba
77’
Giorgios Kanellopoulos
Jere Kallinen
87’
Bismark Ampofo
Iiro Jarvinen
87’
Benji Michel
David Ezeh
87’
Jussi Niska
Juuso Hamalainen
Cầu thủ dự bị
Jasse Tuominen
Ardit Tahiri
Loic Essomba
Vicente Besuijen
Kariim Al-Wehliye
David Ezeh
Iiro Jarvinen
Teemu Pukki
Joonas Kekarainen
Jere Kallinen
Eero Vuorjoki
Yukiyoshi Karashima
Juuso Hamalainen
Elmo Henriksson
Vaino Vehkonen
Kevin Kouassivi-Benissan
Ilari Kangasniemi
Mihailo Bogicevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
13/05 - 2023
20/08 - 2023
11/05 - 2024
25/08 - 2024
03/05 - 2025
04/08 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Inter Turku

VĐQG Phần Lan
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
08/08 - 2025
04/08 - 2025
27/07 - 2025
18/07 - 2025
12/07 - 2025

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
28/07 - 2025
Europa Conference League
24/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS247710-228H T B T B
2FF JaroFF Jaro248412-1128B B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn246711-2225T B B H T
4AC OuluAC Oulu247314-1624B B T T T
5FC Haka JFC Haka J244515-1717B B B H B
6FC KTPFC KTP243516-3314B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IlvesIlves2416352351T T T T T
2FC Inter TurkuFC Inter Turku2414822850B B T T H
3KuPSKuPS2414551547T T H B T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki2414463046T T T H H
5SJK-JSJK-J2412661342T T H H B
6IF GnistanIF Gnistan247710-828H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow